NGƯỜI ANH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

NGƯỜI ANH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từngười anhbritishanhbritonsngười anhngười britondân anhbrotheranh traianhem traianh emngười emchịhuynhbritsngười anhngười mỹenglishmanngười anhngười anh cát lợienglishmenngười anhenglish peoplengười anhwho youngười bạncon ngườingười anhngười emngười côngười cậungười ôngngười ngươione youmột trong những bạnngười bạncái bạnngười emngười anhngười mà côngười các ôngngười cậungười ngươingười conbrothersanh traianhem traianh emngười emchịhuynhones youmột trong những bạnngười bạncái bạnngười emngười anhngười mà côngười các ôngngười cậungười ngươingười con

Ví dụ về việc sử dụng Người anh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi là người anh muốn.I'm the one you want.Người anh toàn mùi rượu!And you stink of liquor!Hắn là người anh muốn.He's the one you want.Sao cậu biết tớ là người Anh?”.How do you know I'm a Britisher?”.Tôi ko phải người anh nghĩ.I'm not who you think--. Mọi người cũng dịch ngườianhemngườianhtraianhngườingườihọctiếnganhnhữngngườianhhùngngườiphụnữanhVì sao người anh yêu thương không.Why not the one you love.Hãy nói về người anh yêu.Let's talk about who you love.Cái người anh tống tiền.Stavros, the guy you're blackmailing.Sam không phải là người anh muốn.Sam's not the one you want.Nhưng sẽ không thay đổi được con người anh.But it doesn't change who you are.ngườianhanhtangườimộtngườianhngườianhhọĐó là người anh tìm hả?Is that who you was lookin' for?Tôi biết đây không phải con người anh.I know this isn't who you are.Chính họ là người anh bị lôi cuốn.They're the ones you hook up with.Người Anh nằm trong số người bị sát hại.A British man was among those killed.Em không phải là người anh nên hỏi.I'm not the one you should be asking.Cô ta là người anh cần phải canh chừng đấy.She's the one you want to watch out for.Tôi không còn là người anh tìm kiếm.I'm no longer the one you are looking for.Cả hai chúng ta đềubiết em không phải là người anh cần.".We both know I'm not the one you need.".Hãy để em là người anh muốn chạy đến.Let me be the one you come running to.( Nơi em có thể nhìn thấy tất cả, tìm ra người anh gọi).Where I can see it all, find out who you call.Kopernik có một người anh và hai chị em gái.Copernicus had a brother and two sisters.Thay 1 số bộ phận cũng không thay đổi con người anh được.Bolting on a few new parts doesn't change who you are.Còn Duy là người anh yêu và tin tưởng mấy tháng nay.Someone I loved and trusted for several years.Giờ nghe đồn thì em là người anh bỏ cô ta theo.But rumour has it I'm the one you're leaving her for.Bà có 2 người anh, John Mars và Forrest Mars, Jr.She had two brothers, John Mars and Forrest Mars, Jr.Nhưng hai tên kia mới là người anh cần lo.But the other two, they're the ones you better worry about.Cô luôn là người anh chờ đợi trong suốt những năm qua.You are the one you have been waiting for all these years.Hãy nghĩ lại về người anh đã cho vào doanh trại ấy.Makes you think twice about who you invite into your home.Vào lúc ấy, người anh kế của tôi và tôi học chung với nhau.At that time, my immediate elder brother and I were studying together.Cô lấy một người Anh nhưng ông này không có công ăn việc làm.She was married to a British guy but he didn't have a job.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 9706, Thời gian: 0.0649

Xem thêm

người anh embrothercousinbrobruvngười anh traibrotherbrothersanh là ngườiyou're the one whoyou're the manyou're the guyyou're humanngười học tiếng anhenglish learnersnhững người anh hùngheroesheroherosngười phụ nữ anhwoman hengười ở anhpeople in britainpeople in englandanh ta là ngườihe's the one whoit is he whohe is the one whohe was the one whoit was he whomột người anha britonan englishmanone brotherbritish personngười anh họcousincousinsngười đàn ông anhbritish mannổi tiếng người anhfamous britishrenowned britishwell-known britishnhà văn người anhbritish writerenglish writerbritish authoranh chàng ngườiguy who

Từng chữ dịch

ngườidanh từpeoplepersonmanngườitính từhumanngườiđại từoneanhtính từbritishbritainanhdanh từenglandenglishbrother S

Từ đồng nghĩa của Người anh

người bạn anh trai british em trai anh em brother một trong những bạn brits con người cái bạn chị huynh người angolangười anh ấy

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh người anh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Người Anh Trong Tiếng Anh Là Gì