Tra từ 'bừa bộn' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
"bừa bộn" in English. bừa bộn {adj.} EN. volume_up · disordered · messy.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh bừa bộn trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: disordered, disorderly, littering . Bản dịch theo ngữ cảnh của bừa bộn có ít nhất 80 ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bừa bộn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bừa bộn - Lying about disorderly, littering =quần áo vứt bừa bộn khắp nơi+clothing lying about disorderly ...
Xem chi tiết »
Sorry about the mess here. 10. Xưởng phi thuyền là một nơi bừa bộn. The moonshot factory is a messy place. 11. Tôi ...
Xem chi tiết »
In the past I didn't like my room at all because I thought it was messy and dull.
Xem chi tiết »
Rốt cuộc tôi sẽ là người phải dọn dẹp đống bừa bộn.”. · After all they should be the ones to clean up the mess.”.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bừa bộn. lying about disorderly, littering. quần áo vứt bừa bộn khắp nơi clothing lying about disorderly everywhere. nhà cửa bừa bộn giấy ... Bị thiếu: người | Phải bao gồm: người
Xem chi tiết »
18 thg 1, 2016 · Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Công việc nhà I/ ĐỘNG TỪ Freshen (up) /'freʃn ʌp/ làm thơm mát, trong lành Hang ... Messy /'mesi/ bừa bộn, lộn xộn.
Xem chi tiết »
mess /mes/ * danh từ - tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng bẩn thỉu =the whole room was in a mess+ tất cả gian phòng ở ...
Xem chi tiết »
17 thg 3, 2021 · Tôi không phải quá sạch sẽ, ngăn nắp nhưng bẩn và bừa bộn thì không thể nào chấp nhận được. Vợ tôi không gọn gàng, quần áo khi khô là quấn rồi ...
Xem chi tiết »
the whole room was in a mess — tất cả gian phòng ở trong một tình trạng bừa bộn bẩn thỉu. Nhóm người ăn chung (trong quân đội); bữa ăn (của các sĩ quan ăn ...
Xem chi tiết »
Bừa bộn là: Lying about disorderly, littering. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
'''mes'''/ , Tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng bẩn thỉu, Người nhếch nhác, bẩn thỉu, Nhóm người ăn chung (trong quân ...
Xem chi tiết »
bừa bộn. Lying about disorderly, littering. quần áo vứt bừa bộn khắp nơi: clothing lying about disorderly everywhere; nhà cửa bừa bộn giấy má đồ đạc: the ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Người Bừa Bộn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề người bừa bộn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu