7 thg 11, 2018
Xem chi tiết »
Dịch theo ngữ cảnh của "người buôn bán" thành Tiếng Anh: Ai đó đã đuổi người buôn bán thuốc của tôi về rồi.↔ Somebody turned away my coke dealer at the ...
Xem chi tiết »
“It's a large saving of time”, said the dealer. Literature. Ông kiếm sống bằng hai bàn tay của mình làm người buôn bán.
Xem chi tiết »
Người buôn bán tiếng Anh là gì? · Người buôn bán hay gọi là thương gia hay thương nhân (trước đây còn gọi là nhà buôn) là người kinh doanh các giao dịch hàng hóa ...
Xem chi tiết »
The managers reportedly agreed to the proposition of the black marketeer, provided they were given 15 per cent of the old notes. more_vert.
Xem chi tiết »
buôn bán {danh} · trade ; buôn bán {động} · trade ; sự buôn bán {danh} · commerce ; người buôn bán {danh} · dealer ; thuộc buôn bán {tính} · mercantile.
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2021 · “Trader”: cũng là một từ tiếng anh thông dụng để chỉ nhà buôn, người buôn bán, thương nhân. *. Trau dồi ᴠốn tiếng anh trong kinh doanh. Thuận ...
Xem chi tiết »
27 thg 2, 2022 · Buôn Bán Tiếng Anh Là Gì – Người Buôn Bán Bằng Tiếng Anh ; Exclusive sale (n). Bán độc quyền ; Firm-sale (n). Bán đứt . ; Salesmanship (n). Nghệ ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Người bán trong một câu và bản dịch của họ · Có 2 người bán giày được cử đến 1 hòn · Two salesmen were sent to a foreign island to sell shoes.
Xem chi tiết »
Buyer. người mua ; Cash refund offer. khuyến mãi hoàn tiền mặt ; Chain store. Chuỗi cửa hàng ; Close. Khách hàng ; Client. kết thúc (một đợt bán hàng).
Xem chi tiết »
Dưới đây Beauty Chipi xin san sẻ với những bạn 1 số ít điều xung quanh câu hỏi “ người buôn bán tiếng anh là gì ? ” Nguoi buon ban tieng anh la gi. Tiếp cận ...
Xem chi tiết »
1. Từ vựng Tiếng Anh về buôn bán ; Salesperson (n). Người bán hàng, người chào hàng ; Sales talk (n). (Mỹ) Lời chào hàng, lời dạm bán hàng. ; Saleswoman (n). Chị ...
Xem chi tiết »
“Trader”: cũng là một từ tiếng anh thông dụng để chỉ nhà buôn, người buôn bán, thương nhân. Trau dồi ᴠốn tiếng anh trong kinh doanh. Thuận lợi khi học tiếng ...
Xem chi tiết »
buôn bán {noun} · trade ; buôn bán {vb} · trade ; sự buôn bán {noun} · commerce ; người buôn bán {noun} · dealer ; thuộc buôn bán {adj.} · mercantile.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "ba mẹ tôi làm nghề buôn bán" into English. Human translations with examples: my mom did, i'm freelance, i work in news, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Người Buôn Bán Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề người buôn bán trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu