A monotonous routine will only make you bored . EVBNews. Bà muốn cậu buồn tẻ và mãi mãi là một đứa nhóc con. Bị thiếu: người | Phải bao gồm: người
Xem chi tiết »
Nhìn thấy một người mà bạn yêu thương biến mất khỏi cuộc đời để vào trong sự vắng lặng của ngôi mộ buồn tẻ, phải nói là rất đau khổ. To watch someone you love ...
Xem chi tiết »
I was in college going nowhere bored. Mọi người ...
Xem chi tiết »
Although rapidly built, their quality was poor compared with earlier housing; their monotonous appearance contributed to the grey and dull stereotype ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ buồn tẻ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @buồn tẻ - Dull, humdrum =cuộc sống buồn tẻ+a humdrum life.
Xem chi tiết »
BUỒN TẺ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la www.babla.vn ›... buồn tẻ trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky englishsticky.com ›... Nghĩa của từ ' ...
Xem chi tiết »
buồn tẻ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ buồn tẻ sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. buồn tẻ. dull, humdrum, gloomy, dreary. Bị thiếu: người | Phải bao gồm: người
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2017 · The children have been misbehaving all day – I'm at the end of my tether. Cả ngày bọn trẻ hư quá – Tôi hoàn toàn chán ngấy rồi. Cross = bực mình
Xem chi tiết »
BUỒN TẺ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la www.babla.vn ›... buồn tẻ trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky englishsticky.com ›... Nghĩa của từ ' ...
Xem chi tiết »
3 thg 8, 2017 · Khi bạn muốn nói tôi buồn, tôi muốn dành thời gian riêng cho bản thân… bạn thường sử dụng những mẫu câu nào. · cach-dien-dat-tam-trang-buon-bang- ...
Xem chi tiết »
15 thg 5, 2021 · Tôi là một người tẻ nhạt. – Boring có thể được dùng để miêu tả một người. Ví dụ:He is a boring person. Xem thêm: Decal Tem Trang Trí Ô Tô ...
Xem chi tiết »
BUỒN TẺ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la www.babla.vn ›... buồn tẻ trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky englishsticky.com ›... Nghĩa của từ ' ...
Xem chi tiết »
"buồn tẻ" in English. buồn tẻ {adj.} EN. volume_up · monotonous · mundane · sad. More information. Translations; Monolingual examples; Similar translations ... Bị thiếu: người gì
Xem chi tiết »
8. I think I'm a little boring. – Tôi nghĩ rằng tôi là người hơi buồn tẻ. 9. It wasn't as fun as ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Người Buồn Tẻ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề người buồn tẻ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu