Phép tịnh tiến người che chở thành Tiếng Anh là: shield, buckler, defender (ta đã tìm được phép tịnh tiến 5). Các câu mẫu có người che chở chứa ít nhất 555 ...
Xem chi tiết »
Các khu rừng che chở, duy trì và cải thiện nguồn nước sạch cho con người. Forests protect, sustain, and improve mankind's supplies of fresh water. FVDP ...
Xem chi tiết »
In this way, carbon can replace expensive transition metals like palladium or indium. ... Among other precious metals, palladium hit a five-week high of $757.70 ...
Xem chi tiết »
Dangerous men are searching for you And whoever is sheltering you. Mọi người ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. che chở. to protect; to defend; to cover up for somebody. người nghèo khổ che chở đùm bọc lẫn nhau the poor protect and help one another ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ che chở trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @che chở * verb - To give cover to, to protect =người nghèo khổ che chở đùm bọc lẫn nhau+the poor protect ...
Xem chi tiết »
Hơn nữa, những người có loại tính cách này là nhà duy tâm, và không có gì quan trọng hơn những giá trị và nguyên tắc của họ. Vì những lý do đó, nghề nghiệp điển ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
"che chở" in English ; che chở {vb} · volume_up · defend · guard · screen · shield ; sự che chở {noun} · volume_up · palladium ; cái bọc để che chở như kén {noun}. Bị thiếu: người trong
Xem chi tiết »
che chở. che chở. verb. To give cover to, to protect. người nghèo khổ che chở đùm bọc lẫn nhau: the poor protect and help one another ...
Xem chi tiết »
Giải thích ý nghĩa người che chở Tiếng Trung (có phát âm) là: 护身符 《比喻保护 ... ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng người che chở trong tiếng Trung.
Xem chi tiết »
INFJ là gì? ... Người che chở ... Keirsey gọi INFJ là The Teacher (Người cố vấn) vì họ rất giỏi trong việc đưa ra những hướng dẫn và INFJ là 1 trong 4 loại ...
Xem chi tiết »
shield - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... người che chở, vật che chở ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Người Che Chở Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề người che chở trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu