Bản dịch "chi phối" trong từ điển miễn phí Tiếng Việt - Tiếng Anh: govern, dominate, ... Nghĩa là, web bị thống trị và chi phối bởi một nhóm người!
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "chi phối" trong tiếng Anh ; chi phái · branch ; chi đội · detachment ; chi cấp · grant ; phân phối · dispense · distribute · allot · allocate.
Xem chi tiết »
Người ta thường cho rằng thần kinh quay chi phối vận động đầu dài cơ tam đầu. · It is commonly believed that the radial nerve also provided motor innervation to ...
Xem chi tiết »
Translation for 'chi phối' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: người | Phải bao gồm: người
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "chi phối" dịch sang tiếng anh thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
12. Vậy các quy luật chi phối đất và trời là gì? What were the laws that governed the earth, and the heavens? 13 ...
Xem chi tiết »
chi phối. verb. To control, to rule, to govern. tư tưởng chi phối hành động: ideology rules over behaviour; thế giới quan của nhà văn chi phối nội dung tư ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. chi phối. to affect; to control; to rule; to govern. tư tưởng chi phối hành động ideology rules over behaviour. Bị thiếu: người | Phải bao gồm: người
Xem chi tiết »
dominate ý nghĩa, định nghĩa, dominate là gì: 1. to have control over a place or person: 2. to be the largest, most important, or most…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
27 thg 3, 2020 · Xem chi tiết tại Nghị định 35/2020/NĐ-CP có hiệu lực ngày 15/5/2020. >> XEM BẢN TIẾNG ANH CỦA BÀI VIẾT NÀY TẠI ĐÂY. Gởi câu hỏi Chia sẻ bài viết ...
Xem chi tiết »
Swifts là loài chim trên không nhất và một số loài, như Common Swift, thậm chí ngủ và giao phối trên cánh. Không có con chim khác dành phần lớn cuộc đời của ...
Xem chi tiết »
Diễn tả sự vui vẻ · Cụm từ “pumped up” dùng để nói về cảm giác rất phấn khích của một người trước điều gì đó. · Đây là cảm giác bất lực đến mức muốn buông xuôi; ...
Xem chi tiết »
- khống chế, kiềm chế, đè nén (một dục vọng...) =to govern oneself+ tự chủ được - chi phối, ảnh hưởng =to be governed by the opinions of others+ bị ý kiến người ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Người Chi Phối Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề người chi phối tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu