NGƯỜI CHỒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NGƯỜI CHỒNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từngười chồng
husband
chồngvợngườispouse
người phối ngẫuchồngđờivợngườingười bạn đờingười hôn phốihônwife
vợchồngngườiman
người đàn ôngngườiđàn ôngkẻgãnamconchàngnam giớihusbands
chồngvợngườispouses
người phối ngẫuchồngđờivợngườingười bạn đờingười hôn phốihôn
{-}
Phong cách/chủ đề:
Master Six created a man.Người chồng ủng hộ tôi.
My spouse will support me.Tôi là một người chồng rất tệ!
I am a very bad man!Người chồng được bảo vệ.
Your spouse is protected.Không quan tâm đến tuổi của người chồng.
No matter the age of the man.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từlấy chồngmất chồngyêu chồngngười chồng nói chồng bà qua đời chồng chết giết chồngtìm chồnggóa chồngbỏ chồngHơnSử dụng với danh từngười chồngchồng cô chồng chéo mẹ chồngchồng em chồng nàng chồng con chồng chưa cưới chồng lấn gia đình chồngHơnNgười chồng là một hiệp sĩ….
This man is a knight….Thực tế là người chồng vẫn còn sống”.
In fact, your father is still alive.”.Người chồng biến mất bí ẩn.
The man mysteriously disappears.Vậy để người chồng này giúp em tính phúc!”.
Let my people go so they may worship me.”.Người chồng: Cô ấy chẳng làm gì cả.
Wife: She doesn't do anything.Điều mọi người chồng cần biết về vợ mình.
Things every wife needs to understand about her husband.Người chồng biết nhưng cũng chấp nhận.
The spouse knows and accepts.Điều này phụ thuộc vào thái độ của người chồng.
This strategy depends on the attitude of the spouses.Giữa người chồng và vị hôn thê mới.
Between a man and his fiancée.Trung bình mỗi ngày có hơn 3 phụ nữ bị giết bởi người chồng.
More than 3 women are killed every day by a spouse.Người chồng thường phải đi công tác xa.
Spouses often must leave jobs.Họ luôn lo toan cho sức khỏe của người chồng và các con.
She always worries about the health of the spouse and children.Người chồng có lẽ phải làm gì đó!
Your husband will have to do something!Đầu tiên, người chồng đã sử dụng SnoreBlock, rồi tôi.
First, the spouse used SnoreBlock, then me.Người chồng sống sót, nhưng bị tê liệt.
My son survived but is paralyzed.Sau khi người chồng chết, David kết hôn với bà.
After her husband's death, she later married David.Người chồng có lẽ hôm nay sẽ về nhà muộn.
Your husband might be home late.Người chồng không có biểu hiện lo lắng.
The man showed no signs of concern.Người chồng sau hợp đồng hôn nhân.
The spouses after the marriage contract.Người chồng đánh vợ bằng bất cứ thứ gì.
Married people fight over whatever.Người chồng và con gái có chung một passport.
My spouse and son have proper passports.Người chồng bắt đầu nói một điều gì đó rồi dừng lại.
Mother started to say something and stopped.Người chồng bắt đầu nói một điều gì đó rồi dừng lại.
Her father started to say something and stopped.Người chồng là tài xế taxi, thu nhập ít và không ổn định.
My father is a motorbike taxi driver with a low and unstable income.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0329 ![]()
![]()
ngươi chọnngười chồng bắt đầu

Tiếng việt-Tiếng anh
người chồng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Người chồng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
người chồng tương laifuture husbandfuture spousefuture husbandsngười chồng thứ haiher second husbandngười chồng nóithe husband saidngười chồng và người vợhusband and wifehusbands and wivesngười chồng tương lai của mìnhher future husbandngười chồng phảihusband mustkhi người chồngwhen the husbandngười chồng có thểhusband canngười chồng của mìnhher husbandyour spousengười chồng và vợhusband and wifeman and wifelà một người chồngas a husbandchồng của người phụ nữwoman's husbandngười chồng làhusband iscặp vợ chồng người mỹamerican coupleTừng chữ dịch
ngườidanh từpeoplepersonmanngườitính từhumanngườiđại từonechồngdanh từhusbandspousestackwifehubby STừ đồng nghĩa của Người chồng
vợ người phối ngẫu đời người bạn đời người hôn phối husband spouseTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Người Chồng Nói Tiếng Anh Là Gì
-
NGƯỜI CHỒNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHỒNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LÀ MỘT NGƯỜI CHỒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chồng, Vợ Tiếng Anh Là Gì?
-
Chồng Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến Người Chồng Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'người Chồng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Chồng Yêu Tiếng Anh Là Gì - Từ Vựng Trong Gia đình Bằng Tiếng Anh
-
Chồng Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt - StudyTiengAnh
-
NGƯỜI CHỒNG - Translation In English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về GIA ĐÌNH Theo CHỦ ĐỀ Mới Nhất 2022
-
Học Tiếng Anh Theo Chủ đề: Gia Đình [Infographic] 2021 - Eng Breaking
-
Ý Nghĩa Của Husband Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Vợ Yêu Tiếng Anh Là Gì - AfDevInfo