Những người chứng kiến sự sống lại của La-xa-rơ phản ứng thế nào? How do those who see the resurrection of Lazarus respond to it? jw2019.
Xem chi tiết »
Sự xuất hiện của những người chứng kiến khác làm giảm nhiều khả · The mere presence of other bystanders greatly reduces the likelihood of intervention.
Xem chi tiết »
English to VietnameseSearch Query: witnessed. Probably related with: · half-wit. * danh từ - người khờ dại, người ngốc nghếch · mother wit. * danh từ - trí tuệ ...
Xem chi tiết »
Englishwitness. noun ˈwɪtnəs. Người chứng kiến là một người nào đó đã nhìn thấy hoặc nghe thấy điều gì đó xảy ra, hoặc trước tòa án pháp luật, một người có ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; mother wit. * danh từ - trí tuệ bẩm sinh ; witness. * danh từ - sự làm chứng =to call someone to witness+ gọi người nào ra làm chứng - ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 18 thg 3, 2021 · Người chứng kiến tiếng Anh là “Beholder”. 3. Người chứng kiến gồm những ai? Người chứng kiến có thể là đại diện chính quyền xã, phường, ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · EngToViet.com | English to Vietnamese TranslationEnglish-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1000 chars): English to ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2007 · In the presence of. Vietnamese translation: Trước sự chứng kiến của ... Vậy đây là một hay hai người ký tên?
Xem chi tiết »
" Chính hắn là người đã chứng kiến kỳ tích đó. " He that saw it bares record. 15. Chứng kiến gì, con trai ông là tên hèn sao? What ...
Xem chi tiết »
These committed essays, of course, bear witness to important issues, even if they do not always illuminate them. Từ Cambridge English Corpus. I align with the ...
Xem chi tiết »
chứng kiến = verb To witness to see with one's own eyes; to witness Thời đại chúng ta sẽ chứng kiến sự sụp đổ của chủ nghĩa tư bản trên phạm vi toàn thế ... Bị thiếu: người là gì
Xem chi tiết »
witness = witness danh từ sự làm chứng; lời chứng; bằng chứng to call someone ... gọi người nào ra làm chứng ... tôi là người chứng kiến cuộc cãi lộn của họ.
Xem chi tiết »
“1. Người chứng kiến là người được cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng yêu cầu chứng kiến việc tiến hành hoạt động tố tụng ... Bị thiếu: tiếng | Phải bao gồm: tiếng
Xem chi tiết »
witness /ˈwɪt.nəs/. Sự làm chứng. to call someone to witness — gọi người nào ra làm chứng ... the witness of an accident — người chứng kiến một tai nạn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Người Chứng Kiến Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề người chứng kiến tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu