"người có bản lĩnh" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "người có bản lĩnh" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: esprit fort.
Xem chi tiết »
bản lĩnh trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: skill and spirit combined, stuff (tổng các ... Nếu ngươi có bản lĩnh thì làm gì bị sư phụ ta nhốt ở đây rồi,.
Xem chi tiết »
Tác dụng mà yoga flow mang lại cho sức khỏe. A man of a firm stuff: Người có bản lĩnh vững vàng. Dấu hiệu nhận biết một người ...
Xem chi tiết »
người có bản lĩnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ người có bản lĩnh sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Quá khoe khoang, khoác lác và khoe khoang nghĩ rằng không ai xung quanh mình mạnh hơn mình, anh ấy dần dần khiến người khác phải rời xa. Người có dũng khí thực ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "bản lĩnh" trong tiếng Anh. bản lĩnh {tính}. EN. volume_up · skill and spirit combined. Chi tiết. Bản dịch; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
thể hiện sự kiên cường và bản lĩnh của người Việt Nam. ... in order to show the resilience and bravery of the Vietnamese people.
Xem chi tiết »
Bản lĩnh tiếng Anh là gì? EX: To train one'ѕ fighting ѕkill and ѕpirit: Rèn luуện bản lĩnh chiến đấu. A man of a firm ѕtuff: Người ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "có bản lĩnh" tiếng anh là từ gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Bản lĩnh trước hết gợi cho chúng ta nhớ đến những anh hùng, những người có công cao đẹp. Tuy nhiên, chúng ...
Xem chi tiết »
bản lĩnh = noun Skill and spirit combined, stuff rèn luyện bản lĩnh chiến đấu to train one's fighting skill and spirit người có bản lĩnh vững vàng a man of ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
[bản lĩnh] ; skill and spirit; stuff ; Rèn luyện bản lĩnh chiến đấu ; To train one's fighting skill and spirit ; Người có bản lĩnh vững vàng.
Xem chi tiết »
bản lĩnh. noun. Skill and spirit combined, stuff. rèn luyện bản lĩnh chiến đấu: to train one's fighting skill and spirit; người có bản lĩnh vững vàng: a man ...
Xem chi tiết »
'bản lĩnh' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Free online english vietnamese dictionary. ... =người có bản lĩnh vững vàng+a man of a firm stuff ...
Xem chi tiết »
Translation for 'bản lĩnh' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: người có
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Người Có Bản Lĩnh Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề người có bản lĩnh trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu