14 thg 8, 2017 · 8 cụm từ miêu tả tính cách con người trong tiếng Anh. Hen-pecked. Nghe lời vợ, không có chính kiến. Ví dụ: He was a hen-pecked husband who ...
Xem chi tiết »
Examples · Anh chẳng có chính kiến gì cả. · Nó đã giải thoát tôi khỏi thù ghét người khác chỉ vì họ có chính kiến khác với tôi”. · Tôi không chắc bạn có biết điều ...
Xem chi tiết »
Chúng tôi có một máy tính điện tử, được lập trình bằng chính kiến của chính quyền. We have an electronic computer programmed with the politics of the ...
Xem chi tiết »
người có chính kiến dịch. ... Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! people who have political views. đang được dịch, vui lòng đợi.
Xem chi tiết »
bảo vệ chính kiến, giữ chính kiến, bảo vệ quan điểm, giữ lập trường, giữ vững lập trường, giữ vững quan điểm tiếng Anh là stand sb's ground
Xem chi tiết »
28 thg 7, 2017 · 13. Impulsive: Kẻ bốc đồng đưa ra quyết định thiếu suy nghĩ và không cân nhắc. 14. Indecisive: Người không có chính kiến không thể tự ...
Xem chi tiết »
Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
ox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?ox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, ...
Xem chi tiết »
3. Tổ chức này báo trước những người bất đồng chính kiến Ucraina như Vyacheslav Chornovil. The organization heralded Ukrainian dissidents such as Vyacheslav ...
Xem chi tiết »
IAEA đã khởi động một cuộc điều tra vào năm 2003 sau khi một nhóm người bất đồng chính kiến Iran tiết lộ các hoạt động.
Xem chi tiết »
Nó đã giải thoát tôi khỏi thù ghét người khác chỉ vì họ có chính kiến khác ... Mùa Xuân đen (tiếng Anh: Black Spring) là tên gọi cuộc trấn áp các cá nhân ...
Xem chi tiết »
by an opinion ; dissent ; politics ; the notion ; the politics ;. chính kiến. by an opinion ; dissent ; politics ; the notion ; the politics ; ...
Xem chi tiết »
Có những người bất đồng chính kiến đạt được ảnh hưởng và sự ủng hộ đủ lớn để trở thành phe đối lập và tạo ra những cuộc cách mạng thay đổi chế độ, ví dụ như ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'chính kiến' trong từ điển Từ điển Việt - Anh.
Xem chi tiết »
stop the bauxite project because of the conspicuous entry of the dissidents which gave security agencies an excuse to crack down.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Người Có Chính Kiến Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề người có chính kiến tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu