Tra từ 'của cô ấy' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
I have my way and she has HER way. Pakistan và mẹ của cô ấy là người trung quốc. His father and his mother are Muslims. Một phần của cô ấy sống trong anh.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Cô ấy là người trong một câu và bản dịch của họ · Cô ấy là người đã mang nỗi đau mang tôi đến với cuộc sống. · She is the one who has suffered to ...
Xem chi tiết »
Có ít nhất câu mẫu 5.253 có của cô ấy . Trong số các hình khác: Mái tóc dài của cô ấy rủ xuống đôi bờ vai. ↔ Her long hair cascaded down over her shoulders. .
Xem chi tiết »
Cụm từ tương tự · cái của cô ấy · hers · cô ấy học lớp nào? who is she in class? · của cô ấy · her · người tôi yêu nhất là mẹ tôi. cô ấy cao và khá gầy. cô ấy là ...
Xem chi tiết »
her - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... của nó, của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy… ... la, le, su… Xem thêm.
Xem chi tiết »
(Bạn thân nhất của tôi đã tham gia một buổi xem mắt cách đây 9 năm, cô ấy và chồng hiện có ba đứa con!) 4. To be blinded by love/love is blind. Xuất phát từ ...
Xem chi tiết »
Cô ấy có mái tóc dài vàng hoe. 14. She is a mean girl. Cô ta là một người ích kỷ.
Xem chi tiết »
Các loại đại từ khác; Cách dùng đặc biệt của "it" và "there"; Tổng kết. 1. Đại từ nhân xưng là gì?
Xem chi tiết »
15 thg 7, 2022 · Các con của bạn sẽ gọi anh trai của chúng là brother, chị gái là sister/ older sister/ elder sister. Con của bạn gọi em trai là younger brother/ ...
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2022 · Em gái tôi tên là Helen. Cô ấy 6 tuổi. Tôi rât yêu gia đinh của tôi. Bài 3. I have a big family. There are 8 people in it ...
Xem chi tiết »
(Có lẽ tất cả chúng mình nên góp chung vào mua cho cô ấy cái gì đó thật tuyệt.) Đoạn hội thoại trên cho thấy mỗi người bạn của Sally nên đóng góp một ít tiền để ...
Xem chi tiết »
Translation for 'của cô ấy' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: người | Phải bao gồm: người
Xem chi tiết »
10 thg 10, 2021 · Tôi yêu những gì thuộc về cô ấy). You are my love. I fall head over heels for you (Em là tình yêu của anh. Anh yêu những gì thuộc về em).
Xem chi tiết »
(Lisa bắt các con của cô ấy dọn dẹp căn nhà.) 8. PLAN TO DO SOMETHING (Dự định/ có kế hoạch làm gì đó). We plan to go ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Người Của Cô ấy Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề người của cô ấy tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu