NGƯỜI CÙNG TUỔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NGƯỜI CÙNG TUỔI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch người cùng tuổiwho was the same agepeople of the same agenhững người cùng tuổi
Ví dụ về việc sử dụng Người cùng tuổi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
ngườidanh từpeoplepersonmanngườitính từhumanngườiđại từonecùngtính từsamecùnggiới từalongalongsidecùngtrạng từtogethercùngdanh từendtuổidanh từagetuổiyear oldyears oldare oldtuổitính từyoung người cũng thiết kếngươi cũng vậyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh người cùng tuổi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bạn Cùng Tuổi Tiếng Anh Là Gì
-
Cùng Tuổi Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Người Cùng Tuổi Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
NGƯỜI CÙNG TUỔI - Translation In English
-
NGƯỜI BẠN CÙNG TUỔI In English Translation - Tr-ex
-
NGƯỜI CÙNG TUỔI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cách Nói Ai đó... - Tiếng Anh Giao Tiếp 1 Kèm 1 Trang Bùi | Facebook
-
Cùng Tuổi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Results For Tôi Bằng Tuổi Bạn Translation From Vietnamese To English
-
Results For Bằng Tuổi Tôi Translation From Vietnamese To English
-
How Do You Say "Tôi Bằng Tuổi Bạn ấy" In English (US)? | HiNative
-
"cùng Tuổi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bảy Phương Pháp Giúp Bạn Tự Học Tiếng Anh Hiệu Quả - British Council
-
Bao Nhiêu Tuổi Cho Bé Học Tiếng Anh Là Tốt Nhất? - Monkey
-
Mẫu Câu Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh đơn Giản Cho Bé - Monkey