NGƯỜI ĐÀN ÔNG RÂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NGƯỜI ĐÀN ÔNG RÂU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch người đàn ông râubearded man
Ví dụ về việc sử dụng Người đàn ông râu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
ngườidanh từpeoplepersonmanngườitính từhumanngườiđại từoneđàndanh từmanherdpianoguyguitarôngmr.ôngđộng từsaysaidsayssayingrâudanh từbeardstubblehairmustachemoustache người đàn ông tôingười đàn ông trả lờiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh người đàn ông râu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Các Loại Râu Của đàn ông Bằng Tiếng Anh
-
Cách Nói Lông Và Tóc Trong Tiếng Anh - Moon ESL
-
Hôm Nay Chúng Ta Sẽ Xem... - Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề
-
Lông Và Tóc Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Râu Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
NGƯỜI ĐÀN ÔNG VỚI BỘ RÂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BỘ RÂU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Râu Quai Nón Tiếng Anh Là Gì
-
Các Loại Râu Của đàn ông | Mua-bá
-
"Cạo Râu" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Râu (người) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top Những Kiểu Râu Dê Lịch Lãm Nhất Dành Cho Quý ông
-
Đàn ông để Râu Vì Phái Nữ Dễ để Mắt Tới? - BBC News Tiếng Việt