Phép tịnh tiến đỉnh của "người đấu thầu" trong Tiếng Anh: contractor. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
(37) Temple contractors fix two small flaws in the Laie Hawaii Temple. LDS. Cô ấy từng là người vận động hành lang cho một ...
Xem chi tiết »
Đấu thầu là một trong những lĩnh vực có rất nhiều từ ngữ chuyên ngành khá khó đối với người học, thậm chí là những người trong chính ngành nghề này.
Xem chi tiết »
Bidding, bid for contract, put in a tender. VÍ DỤ: - The Center for Investment Consulting and Investment under the ...
Xem chi tiết »
Là bắt buộc nếu bạn muốn đấu thầu một số công việc trong lĩnh vực công. Is mandatory if you want to tender for some public sector work. Mọi người cũng dịch.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đấu thầu trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đấu thầu - Bid forr contract, put in (make) a tender =Công trình ấy được đưa rra cho các hãng xây dựng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 12 thg 4, 2021 · Thuật ngữ tiếng Anh tương ứng. 1, Bản tiên lượng: Là tài liệu đính kèm HSMT nhằm cung cấp đầy đủ các thông tin về khối lượng của công trình ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 5 ngày trước · Theo tiếng việt có nghĩa là: hành động đề nghị trả một số tiền cụ thể cho một thứ gì đó, bởi những người khác nhau. Bidding dùng như một danh từ ...
Xem chi tiết »
Thuật ngữ đấu thầu (Glossary of Procurement Terms) tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cầu đường là từ vựng kỹ thuật mô tả các hoạt động trong hồ sơ dự thầu.
Xem chi tiết »
Để sở hữu trọn bộ từ điển tiếng anh xây dựng này, Aroma xin giới thiệu đến bạn phần ... National Competitive Bidding (NCB): Đấu thầu cạnh tranh trong nước.
Xem chi tiết »
17 thg 11, 2017 · THUẬT NGỮ ĐẤU THẦU TRONG TIẾNG ANH A Acceptance of bids Chấp thuận trúng thầu Adjustment of deviation Hiệu chỉnh sai lệch Advance payments ...
Xem chi tiết »
27 thg 2, 2017 · Acceptance of bids. Acceptance by the competent person of the evaluated most responsive bid, Chấp thuận trúng thầu. Chấp thuận của người có ...
Xem chi tiết »
Trong bài viết lần này, chúng tôi sẽ cung cấp tới quý bạn đọc một số nội dung liên quan tới vấn đề Hồ sơ thầu tiếng Anh là gì? (Cập nhật 2022). ho so thau tieng ...
Xem chi tiết »
Họ là người trực tiếp ký kết hợp đồng với nhà đầu tư cũng như chính là ... Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định tại Điều 6 của Luật đấu thầu 2013 ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'người thầu' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... người đấu thầu danh từ. English. contractor. người ăn xin danh từ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Người đấu Thầu Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề người đấu thầu trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu