Người đầy Tớ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "người đầy tớ" thành Tiếng Anh
servant là bản dịch của "người đầy tớ" thành Tiếng Anh.
người đầy tớ + Thêm bản dịch Thêm người đầy tớTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
servant
verb nounHãy chờ ta, người đầy tớ già của công chúng.
Wait for me, old servant of the public wheel.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " người đầy tớ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "người đầy tớ" có bản dịch thành Tiếng Anh
- người đầy tớ gái maidservant
- người đầy tớ câm mute
- người đầy tớ trai boy
Bản dịch "người đầy tớ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đầy Tớ Dịch Sang Tiếng Anh
-
ĐẦY TỚ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đầy Tớ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐẦY TỚ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đầy Tớ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của "đầy Tớ" Trong Tiếng Anh - Từ điển - MarvelVietnam
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đầy Tớ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Tiền Là Một Người đầy Tớ đặc Lực Nhưng Là Một ông Chủ Tồi Dịch Sang ...
-
Bình Luận Câu Tục Ngữ Pháp: “Tiền Bạc Là Người đầy Tớ Trung Thành ...
-
Tiền Là Một Người đầy Tớ đặc Lực Nhưng Là Một ông Chủ Tồi Dịch Sang ...
-
Công Bộc Của Dân – Wikipedia Tiếng Việt
-
Con Virus Không Gây Ra Bệnh Lộng Quyền, Nó Chỉ Làm Lộ Rõ Bản Chất ...
-
Servants Tiếng Anh Là Gì? | Đất Xuyên Việt
-
Servant Leadership - "Lãnh đạo đầy Tớ" Trong Agile - Atoha