Người Du Mục Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "người du mục" thành Tiếng Anh
nomad là bản dịch của "người du mục" thành Tiếng Anh.
người du mục + Thêm bản dịch Thêm người du mụcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
nomad
nounHọ sắp phải từ bỏ cuộc sống ổn định, thoải mái và trở thành người du mục!
They were to leave their stable, comfortable life and live as nomads!
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " người du mục " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "người du mục" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Kẻ Du Mục Tiếng Anh Là Gì
-
Đi Bụi - Trong Tiếng Anh Những Kẻ Du Mục được Gọi Là... | Facebook
-
NHỮNG NGƯỜI DU MỤC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
NGƯỜI DU MỤC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DU MỤC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nomadland: Chúng Ta Là Kẻ Du Mục Giữa Hoang Mạc Cuộc đời
-
Du Mục – Wikipedia Tiếng Việt
-
Du Mục Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Viết Một đoạn Văn Bằng Tiếng Anh Nói Về Cuộc Sống Của Những ...
-
Ubud, Thiên đường Của Dân 'du Mục Digital' - BBC News Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Du Mục Bằng Tiếng Anh
-
“Kẻ Du Mục” Phan Thanh Quốc Và Cuộc Hành Trình đối Mặt Với “tử ...
-
Một đêm Làm Kẻ Du Mục Trên Sa Mạc ở Doha - VnExpress
-
'Nomadland': Cái Giá Của đời Tự Do - Báo Thanh Niên