Người đứng đầu Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
chief, head, chiefly là các bản dịch hàng đầu của "người đứng đầu" thành Tiếng Anh.
người đứng đầu + Thêm bản dịch Thêm người đứng đầuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
chief
noun masculineNếu cậu là cảnh sát trưởng, Tôi đã là người đứng đầu cảnh sát quốc gia rồi.
If you're police chief, I'd be the head of the National Police.
GlosbeMT_RnD -
head
nounVâng, nhưng đó cũng là đánh vào người đứng đầu, người đứng đầu của các sự kiện.
Yes but it's also the head, the head of the conference.
GlosbeMT_RnD -
chiefly
adjective adverb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- cock
- father-figure
- principal
- leader
- general
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " người đứng đầu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "người đứng đầu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cách Nói Người đứng đầu Trong Tiếng Anh
-
NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU - Translation In English
-
Người đứng đầu: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
LÀ NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
VỚI NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Người đứng đầu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Từ Nối Trong Tiếng Anh Phải Biết (Phần 1) | KISS English
-
Bản Dịch Của Head – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
[Chia Sẻ] Ban Lãnh đạo Tiếng Anh Là Gì? Tiếng Anh Trong Cuộc Sống
-
Từ điển Việt Anh "người đứng đầu" - Là Gì?
-
Học Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt đầu - British Council
-
Mười Cách Giúp Bạn Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả - British Council
-
Những Cách Nói động Viên Người Khác Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Người đứng đầu Và Trách Nhiệm Của Người đứng đầu