Người Già Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
elderly, oldster, senior citizen là các bản dịch hàng đầu của "người già" thành Tiếng Anh.
người già + Thêm bản dịch Thêm người giàTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
elderly
adjectiveNgười y tá mù cống hiến đời mình cho việc chăm sóc những người già.
The blind nurse devoted herself to caring for the elderly.
GlosbeResearch -
oldster
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
senior citizen
nounGiờ đây tôi sống trong một chung cư dành cho những người già hưu trí.
Now I live in a retirement apartment for senior citizens.
GlosbeMT_RnD -
the old
Còn người già và phụ nữ thì giúp giữ làng, chăm sóc bọn trẻ.
The old men and the women, they help run the village, lake care of the children.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " người già " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "người già" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cách Nói Người Già Trong Tiếng Anh
-
"Người Già" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Phép Tịnh Tiến Người Cao Tuổi Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
-
NGƯỜI GIÀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGƯỜI CAO TUỔI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phân Biệt Cách Sử Dụng Old, Aged Và Elderly Trong Tiếng Anh
-
NGƯỜI CAO TUỔI - Translation In English
-
Người Già Tiếng Anh Là Gì
-
Người Già Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Top Mười Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tuổi Tác Phổ Biến - British Council
-
Từ Vựng Về Tuổi Già – The Old Age | Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề
-
Người Già Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Người Già Bằng Tiếng Anh
-
"Người Cao Tuổi" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Người Cao Tuổi Tiếng Anh Là Gì