Kẻ tham ăn, kẻ ham khoái lạc trước kia là người trên thiên đàng, giờ được thêm vào loài người. Glutton, hedonist former celestial body, recent addition to ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "tham ăn" trong tiếng Anh ; tham ăn {tính} · gluttonous ; tham ăn [thành ngữ] · eat like a pig ; kẻ tham ăn {danh} · glutton ; người tham ăn {danh} · hog.
Xem chi tiết »
Song le sự khôn ngoan được xưng là phải bởi những việc làm của sự ấy. The Son of man came eating and drinking and they say Behold a man gluttonous and a ...
Xem chi tiết »
gluttony, and drunkenness. 8. Họ nói rằng: “Ấy đó là người ham ăn mê uống”. They said of him: “Look! A ...
Xem chi tiết »
"tham ăn" in English ; tham ăn {adj.} · gluttonous ; tham ăn [idiom] · eat like a pig ; kẻ tham ăn {noun} · glutton ; người tham ăn {noun} · hog.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. tham ăn. to be gluttonous/greedy/voracious; to make a pig of oneself. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB.
Xem chi tiết »
ham ăn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ham ăn sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. ham ăn. xem tham ăn. Bị thiếu: người | Phải bao gồm: người
Xem chi tiết »
ham ăn Dịch Sang Tiếng Anh Là+ xem tham ănCụm Từ Liên Quan :kẻ tham ăn /ke tham an/* danh từ - gluttonkẻ tham ăn tham uống ...
Xem chi tiết »
Từ lóng (slang) là những từ vựng thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, ... Mọi người đều thích “chill out”, nhưng điều đó có nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
Họ không dùng các loại organic food (thực phẩm hữu cơ) nhiều đạm từ thịt cá mà thay vào đó là dùng fresh produce (những sản phẩm tươi sạch như rau, củ, quả) cho ...
Xem chi tiết »
Từ lóng tiếng Anh: Buck – /bʌk/ (n): đô la. Thông thường “Buck” nghĩa là con hươu/nai/thỏ đực hoặc chỉ người ăn diện sang trọng, công tử bột.
Xem chi tiết »
Người bệnh có một tiền sử bệnh lý béo phì, tự ti về hình dáng cơ thể. Đôi khi là do lời bình luận của gia đình, bạn bè xung quanh về trọng lượng và hình dáng.
Xem chi tiết »
3. còn người nghèo đã không có việc làm để sinh sống lại còn ham ăn ham chơi.
Xem chi tiết »
người tham ăn Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa người tham ăn Tiếng Trung (có phát âm) là: 饕餮 《比喻贪吃的人。》.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Người Ham ăn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề người ham ăn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu