Người Lươn Lẹo,sống Không Thật Lòng Bằng Tiếng Nhật - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Nhật Tiếng Việt Tiếng Nhật Phép dịch "người lươn lẹo,sống không thật lòng" thành Tiếng Nhật

本音と建前が違う人 là bản dịch của "người lươn lẹo,sống không thật lòng" thành Tiếng Nhật.

người lươn lẹo,sống không thật lòng + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật

  • 本音と建前が違う人

    PhiPhi
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " người lươn lẹo,sống không thật lòng " sang Tiếng Nhật

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "người lươn lẹo,sống không thật lòng" thành Tiếng Nhật trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Người Sống Lươn Lẹo