Check 'người ốm yếu' translations into English. Look through examples of người ốm yếu translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "người ốm yếu" trong Tiếng Anh: valetudinarian, weakling. Kiểm tra các câu mẫu, ... adjective. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "NHỮNG NGƯỜI ỐM YẾU" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "NHỮNG NGƯỜI ỐM YẾU" ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "NGƯỜI BỊ ỐM" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "NGƯỜI BỊ ỐM" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. người ốm. xem người bệnh. Từ điển Việt Anh - VNE. người ốm. thin body. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB.
Xem chi tiết »
Translation for 'người bệnh' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
người bệnh translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. người bệnh. English. sufferer. NGườI BệNH IN MORE LANGUAGES. khmer. អ្នកជំងឺ.
Xem chi tiết »
Are you feeling any better?: Anh đã thấy khá hơn chưa?, I hope you feel better soon: Mong anh/chị sớm khỏe lại, ..tìm hiểu thêm các mẫu câu hỏi thăm người ...
Xem chi tiết »
người bệnh = diseased individual; sick person; sufferer; patient; (nói chung) the sick Người bệnh đi lại được / liệt giường Ambulatory/bedridden patient Đút ...
Xem chi tiết »
[sik]. tính từ. không được khoẻ về thể xác hoặc tinh thần; ốm; bị bệnh. a sick person/animal/plant. người/con vật/cây mắc bệnh. she has been sick for weeks.
Xem chi tiết »
Bệnh Alzheimer's (AHLZ-high-merz) là một bệnh lý về não tác động đến trí ... Số lượng người Mỹ mắc bệnh Alzheimer's và các chứng suy giảm trí nhớ khác sẽ ...
Xem chi tiết »
người bệnh. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: người bệnh. +. Patient. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "người bệnh".
Xem chi tiết »
20 thg 2, 2017 · Ngoài “Get well soon” thì còn rất nhiều câu nói tiếng Anh khác để bạn hỏi thăm và động viên người ốm để bạn học tiếng Anh giao tiếp.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "người bệnh nhân ấy" into English. Human translations with examples: pay, patient, patients, bedpans?, got a case, max is ill, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bạn là 1 người ốm" into English. Human translations with examples: a being um, it was not, i'm a mother, and a good man, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Người ốm In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề người ốm in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu