Phép tịnh tiến "người ồn ào" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Tớ là người ồn ào mà.↔ I'm loud.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh ồn ào có nghĩa là: noisy, abuzz, bobbery (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 19). Có ít nhất câu mẫu 535 có ồn ào . Trong số các hình khác: ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "ồn ào" trong tiếng Anh ; ồn ào {tính} · volume_up · loud · raucous · riotous · loudmouthed ; sự ồn ào {danh} · volume_up · bustle · fuss ; một cách ồn ào ...
Xem chi tiết »
The dog next door is making too much noise. Mọi người ...
Xem chi tiết »
migrants is obscured by the noise of others who are giving a voice to an instinctive egoism.
Xem chi tiết »
ồn ào {adjective}. general; "người". 1. general. volume_up · loud {adj ...
Xem chi tiết »
Bả đúng là một người ngủ ồn ào. She's such a sound sleeper. 9. Tiếng ồn ào đó là gì vậy? What's all that racket? 10 ...
Xem chi tiết »
Bả đúng là một người ngủ ồn ào. She's such a sound sleeper. 9. Tiếng ồn ào đó là gì vậy? What's all that racket? 10 ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. ồn ào. noisy; uproarious; rowdy; riotous; clamorous; boisterous. lớp học ồn ào a noisy class. nói chuyện ồn ào there is a din of ... Bị thiếu: người | Phải bao gồm: người
Xem chi tiết »
Bả đúng là một người ngủ ồn ào. She's such a sound sleeper. OpenSubtitles2018. v3. Cô ồn ào quá. You're so loud.
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, Bustling có nghĩa là rộn ràng, nhộn nhịp, hối hả, ồn ào, ... Đây từng là một khu vực sầm uất nhưng đã có rất nhiều người chuyển đi nơi khác ...
Xem chi tiết »
Chứng ghét âm thanh là gì? Chứng ghét âm thanh hay dị ứng tiếng ồn có tên gọi tiếng anh là Misophonia. Đây là một tình trạng khiến bộ não người mắc rơi vào ...
Xem chi tiết »
(Tiếng Anh: Noise pollution hoặc noise disturbance) là tiếng ồn trong môi trường ... Hãy cố gắng để làm giảm tiếng ồn vào ban đêm khi mọi người đang ngủ.
Xem chi tiết »
Thành ngữ trong tiếng Anh là một cụm từ mà khi đi cùng nhau thì sẽ tạo ra một ... người học bất cứ ngoại ngữ nào, chứ không riêng gì tiếng Anh các bạn ạ.
Xem chi tiết »
ồn ào. Noisy. Lớp học ồn ào: A noisy class; Nói chuyện ồn ào: There is a din of ... ph. Có nhiều tiếng người nói, to và xen lẫn lộn: Cãi nhau ồn ào.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Người ồn ào Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề người ồn ào trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu