người sống sót trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'người sống sót' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
The survivors made it to Wrangel Island, where they found themselves in a hopeless situation. WikiMatrix. Chúng tôi không thấy tay súng nào dưới đó, biết đâu có ...
Xem chi tiết »
SỐNG SÓT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; survive · sống sót ; survival · sự sống còn ; alive · sống ; survivor · survivor ; survived · sống sót ...
Xem chi tiết »
But being a survivor of this horror lets me able to shed light on the heroes.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'người ... niên kim của người sống sót sau cùng: last survivor annuity. bảo hiểm người già và người sống sót ...
Xem chi tiết »
người sống sót trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ người sống sót sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Translation for 'sống sót' in the free Vietnamese-English dictionary and many other ... người sống sót {noun} ... sống dựa dẫm vào ai hoặc cái gì verb.
Xem chi tiết »
To survive, the passengers must swim to shore. 26. Làm thế nào anh là người duy nhất sống sót? And how did you manage to be th e only one left alive ...
Xem chi tiết »
"Cô là người sống sót cuối cùng của gia đình." câu này tiếng anh dịch: She was the last survivor of the family. Answered 2 years ago.
Xem chi tiết »
Kế hoạch Chăm sóc Người sống sót là một công cụ rất hữu ích, ... Chăm sóc Người sống sót sau Ung thư Vú của City of Hope bằng tiếng Anh và tiếng Tây ban.
Xem chi tiết »
Nếu bạn cần nói chuyện với chúng tôi bằng một ngôn ngữ khác tiếng Anh, ... Nhiệm vụ nơi ẩn náu của HAVEN là hỗ trợ người sống sót tìm kiếm sự an toàn và ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. survival. * danh từ - sự sống sót - người còn lại; vật sót lại (của một thời kỳ đã qua); tàn dư, tan tích !survival of the fittes
Xem chi tiết »
survival ý nghĩa, định nghĩa, survival là gì: 1. the fact of a person, organization, etc. continuing to live or exist: 2. something that has…
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Người Sống Sót Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề người sống sót tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu