NGƯỜI THAY THẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NGƯỜI THAY THẾ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Tính từDanh từngười thay thếhis replacementngười thay thếngười thay thế ôngthay thế anhsự thay thếlên thay thếthay ôngwho replacedngười thay thếsurrogatesthay thếđại diệnmang thai hộđẻ thaingườihộđẻ thếwho substitutedwho replacesngười thay thếsurrogatethay thếđại diệnmang thai hộđẻ thaingườihộđẻ thếwho replacengười thay thếsupplanterngười thay thế
Ví dụ về việc sử dụng Người thay thế trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
thay thế con ngườireplace peoplenhững người thay thếpeople who replacengười cho vay thay thếalternative lenderssẽ thay thế con ngườiwill replace humanscó thể thay thế con ngườican replace humansTừng chữ dịch
ngườidanh từpeoplepersonmanngườitính từhumanngườiđại từonethaytrạng từinsteadthaydanh từchangereplacementthayin lieuon behalfthếdanh từworldthếngười xác địnhthatthisthếtrạng từsohowTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh người thay thế English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiếng Anh Của Từ Người Thay Thế
-
Người Thay Thế Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Người Thay Thế In English - Glosbe Dictionary
-
NGƯỜI THAY THẾ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Người Thay Thế - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
NGƯỜI THAY THẾ - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "người Thay Thế" - Là Gì?
-
"người Thay Thế" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đặt Câu Với Từ "người Thay Thế"
-
Thay Thế Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Người Thay Thế Trong Tiếng Anh Là Gì ? Dấu Hiệu Bạn Là Người Thay Thế
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mọi Thứ Bạn Cần Biết để Viết Văn Bản Thay Thế Hiệu Quả