Người Thừa Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "người thừa" thành Tiếng Anh
super, supernumerary là các bản dịch hàng đầu của "người thừa" thành Tiếng Anh.
người thừa + Thêm bản dịch Thêm người thừaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
super
adjective verb noun adverb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
supernumerary
adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " người thừa " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "người thừa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Người Thừa Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Người Thừa Kế Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
-
NGƯỜI THỪA KẾ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Người Thừa Kế Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
NGƯỜI THỪA KẾ CỦA BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
NGƯỜI THỪA HÀNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Người Thừa Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'người Thừa Kế' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "người Thừa Kế" - Là Gì?
-
Dư Thừa - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Thừa Kế Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
"Tiền Thừa" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Thừa Kế Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky