Check 'người vi phạm' translations into English. Look through examples of người vi phạm translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh người vi phạm tịnh tiến thành: violator, breaker, transgressor .
Xem chi tiết »
Translations in context of "NHỮNG NGƯỜI VI PHẠM" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "NHỮNG NGƯỜI VI PHẠM" ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "CỦA NGƯỜI VI PHẠM" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CỦA NGƯỜI VI PHẠM" ...
Xem chi tiết »
Translation for 'vi phạm luật lệ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: người | Phải bao gồm: người
Xem chi tiết »
Translated from English to Vietnamese. “Thuật ngữ thông dụng” ... Người bị khép tội hình sự hoặc phạm pháp ở cấp tòa án cao hơn. Những thuật ngữ khác dùng ...
Xem chi tiết »
Người vi phạm luật - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2012 · Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents. a) All administrative violations must be detected and stopped in ...
Xem chi tiết »
Người được thừa kế theo pháp luật: Heir(s) at law ... Phạt vi phạm (hợp đồng): Sanction against violation. - Bên bị vi phạm: Violated party.
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "vi phạm" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
violator definition: 1. a person or organization that acts against something, especially a law, agreement, principle, or…. Learn more.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 5 thg 2, 2021 · Tùy theo mức độ vi phạm, cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ xem xét, áp dụng các hình thức xử phạt phù hợp. Tuy nhiên, hiện nay nhiều người vẫn ...
Xem chi tiết »
Đối với người bản ngữ thì vi phạm trong tiếng anh được sử bởi các từ thông dụng như violate, breach, break a law, transgress, contravene, infringe, ...
Xem chi tiết »
Tài khoản của bạn chưa được kích hoạt .
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Người Vi Phạm In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề người vi phạm in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu