Nguồn Nước: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...

Online Dịch & điển Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch nguồn nước VI EN nguồn nướcwatercourse'sTranslate nguồn nước: Nghe
TOPAĂÂBCDĐEÊGHIKLMNOÔƠPQRSTUƯVXY

Nghĩa: nguồn nước

Nguồn nước đề cập đến một kênh tự nhiên mà nước chảy qua, chẳng hạn như sông, suối hoặc lạch. Những dòng nước này đóng một vai trò quan trọng trong chu trình thủy văn bằng cách vận chuyển nước từ nơi này đến nơi khác. Chúng có thể được tìm thấy ở nhiều cảnh ...Đọc thêm

Nghĩa: watercourse's

Watercourse's refers to a natural channel through which water flows, such as a river, stream, or creek. These watercourses play a crucial role in the hydrological cycle by transporting water from one place to another. They can be found in various landscapes, ... Đọc thêm

Nghe: nguồn nước

nguồn nước: Nghe nguồn nước

Nghe: watercourse's

Từ khóa » Nguồn Nước Uống Tiếng Anh Là Gì