Nguồn Thu Nhập Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nguồn thu nhập
source of revenue/income
nguồn thu nhập chính của ông ấy là gì? what is the main source of his income?
ông ấy có nguồn thu nhập nào nữa không? does he have earnings from any other sources?
- nguồn
- nguồn cơn
- nguồn cội
- nguồn dầu
- nguồn gốc
- nguồn lợi
- nguồn lực
- nguồn pin
- nguồn thu
- nguồn thơ
- nguồn tin
- nguồn vui
- nguồn văn
- nguồn vốn
- nguồn nước
- nguồn suối
- nguồn sáng
- nguồn sông
- nguồn sống
- nguồn tiền
- nguồn điện
- nguồn an ủi
- nguồn chính
- nguồn nhiệt
- nguồn dự trữ
- nguồn dồi dào
- nguồn dữ liệu
- nguồn hy vọng
- nguồn lợi lớn
- nguồn tin cậy
- nguồn tiếp tế
- nguồn tác giả
- nguồn vẻ vang
- nguồn đau khổ
- nguồn cung cấp
- nguồn cảm hứng
- nguồn khích lệ
- nguồn phóng xạ
- nguồn thi hứng
- nguồn thu nhập
- nguồn tiếp sức
- nguồn ánh sáng
- nguồn giáp tiếp
- nguồn gốc chung
- nguồn lây nhiễm
- nguồn nuôi sống
- nguồn sinh sống
- nguồn thông tin
- nguồn tin riêng
- nguồn tài chánh
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Nguồn Thu Nhập ổn định Tiếng Anh Là Gì
-
Thu Nhập ổn định Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Thu Nhập ổn định In English - Glosbe Dictionary
-
Thu Nhập ổn định Anh Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch
-
Có Nguồn Thu Nhập ổn định Anh Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch
-
NGUỒN THU NHẬP ỔN ĐỊNH TỪ CHÍNH QUYỀN ĐỊA PHƯƠNG ...
-
THU NHẬP CỐ ĐỊNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thu Nhập Tiếng Anh Là Gì? Top Công Việc Có Nguồn ...
-
Thu Nhập Tiếng Anh Là Gì? Top Công Việc Có Nguồn Thu Nhập Cao
-
Thu Nhập Tiếng Anh Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Ổn định Tài Chính Và Vai Trò Của ổn định Tài Chính
-
Đảng Phí Dùng để Làm Gì? Chi Đảng Phí Như Thế Nào Là Hợp Lý?
-
Giả Thuyết Thu Nhập Thường Xuyên Là Gì? Đặc Trưng Và Nội Dung Giả ...
-
Kinh Doanh đa Cấp – Wikipedia Tiếng Việt