NGUYÊN BẢN TIẾNG ANH In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " NGUYÊN BẢN TIẾNG ANH " in English? nguyên bản tiếng anhoriginal englishgốc tiếng anhtiếng anh ban đầunguyên bản tiếng anh
Examples of using Nguyên bản tiếng anh in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
nguyênnounnguyênnguyennguyênadjectiveraworiginalintactbảnnounversioneditiontextreleasebảnadjectivenativetiếngnounvoicelanguagesoundenglishtiếngverbspeakanhadjectivebritishbritainanhnounenglandenglishbrother nguyên bản hơnnguyên bào sợiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English nguyên bản tiếng anh Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Nguyên Bản Tiếng Anh
-
→ Nguyên Bản, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
NGUYÊN BẢN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGUYÊN BẢN - Translation In English
-
Nguyên Bản Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NGUYÊN BẢN In English Translation - Tr-ex
-
"nguyên Bản" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Nguyên Bản Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nguyên Bản' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Làm Thế Nào để đọc Sách Nguyên Bản Tiếng Anh Mà Thấy Hay?
-
10 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Chuẩn Nhất được Sử Dụng Phổ Biến ...
-
Nguyên Bản Tiếng Anh Cambridge English Ngữ Pháp Nâng Cao ...
-
The Sky Does Not Have To Be Blue (Nguyên Bản Tiếng Anh) | Tiki
-
Sách/Truyện Tiếng Anh Nguyên Gốc: NEVER EAT ALONE - Shopee