NGUYÊN LIỆU GỖ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NGUYÊN LIỆU GỖ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch nguyên liệu gỗwood materialsvật liệu gỗgỗ nguyên liệuchất liệu gỗraw woodgỗ nguyên liệugỗ thôwood materialvật liệu gỗgỗ nguyên liệuchất liệu gỗ
Ví dụ về việc sử dụng Nguyên liệu gỗ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
nguyêndanh từnguyênnguyennguyêntính từraworiginalintactliệugiới từwhetherliệudanh từmaterialdatadocumentliệutính từrawgỗdanh từwoodtimberlumbergỗtính từwoodengỗđộng từlaminate nguyên liệu giấynguyên liệu gốcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nguyên liệu gỗ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cái Phản Gỗ Tiếng Anh Là Gì
-
Vietnamese: Phan (phản Gỗ) - WordReference Forums
-
[Giải đáp]: Sập Gỗ Tiếng Anh Là Gì?
-
Giường Phản Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Gỗ (Phần 2) - ĐỒ GỖ NỘI NHẤT WOODPRO
-
Giường Gỗ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Cái Phần Gỗ Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Nội Thất - LeeRit
-
"phản" Là Gì? Nghĩa Của Từ Phản Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Gỗ Và Các Loại Gỗ Thông Dụng
-
Trang Trí Nội Thất Tiếng Anh Là Gì ? Những Từ Vựng Cùng Lĩnh Vực