NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Snguyên liệu sản xuấtproduction materialsvật liệu sản xuấtnguyên liệu sản xuấtmanufacturing materialnguyên liệu sản xuấtmaterials to producevật liệu để sản xuấtnguyên liệu để sản xuấtvật liệu để tạo raliệu để sản xuất chất tạoproduction materialvật liệu sản xuấtnguyên liệu sản xuấtmanufacturing materialsnguyên liệu sản xuấtraw material for producing
Ví dụ về việc sử dụng Nguyên liệu sản xuất trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
nguyên liệu để sản xuấtraw material for the productionnguyên liệu thô để sản xuấtraw material for producingnguyên liệu chính để sản xuấtmain raw material for producingTừng chữ dịch
nguyêndanh từnguyênnguyennguyêntính từraworiginalintactliệugiới từwhetherliệudanh từmaterialdatadocumentliệutính từrawsảndanh từsảnpropertyestateoutputsảnđộng từproducexuấtdanh từexportproductionoutputdebutappearance STừ đồng nghĩa của Nguyên liệu sản xuất
vật liệu để sản xuất nguyên liệu sản phẩmnguyên liệu sử dụngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nguyên liệu sản xuất English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nguyên Liệu Sản Xuất Tiếng Anh Là Gì
-
NGUYÊN LIỆU VÀ SẢN XUẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"nguyên Liệu Sản Xuất" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Ngành Sản Xuất - HRchannels
-
Nguyên Liệu Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Dây Chuyền Sản Xuất Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh ...
-
Cơ Sở Sản Xuất Tiếng Anh Là Gì - Onfire
-
Bộ Phận Sản Xuất Tiếng Anh Là Gì - Triple Hearts
-
Chế độ Tư Hữu Là Gì? Tư Hữu Tư Liệu Sản Xuất Của Tư Bản Chủ Nghĩa?
-
Sản Xuất Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Nguyên Liệu Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Sản Xuất Phổ Biến
-
Giấy Công Bố Sản Phẩm Tiếng Anh Là Gì
-
Nơi Sản Xuất Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Nơi Sản Xuất Trong ...
-
Sản Xuất Tiếng Anh Là Gì - Fkhorizont