Nguyên Liệu Thô - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nguyên liệu thô" thành Tiếng Anh
raw material là bản dịch của "nguyên liệu thô" thành Tiếng Anh.
nguyên liệu thô + Thêm bản dịch Thêm nguyên liệu thôTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
raw material
nounVì nó là nguyên liệu thô, 1 đặc tính chúng ta có thể sử dụng trong tương lai.
As a raw material, as a trait we can use in the future.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nguyên liệu thô " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nguyên liệu thô" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nguyên Liệu Thô Tiếng Anh
-
Nguyên Liệu Thô (Raw Materials) Là Gì? - VietnamBiz
-
NGUYÊN LIỆU THÔ CHẤT LƯỢNG Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
NGUYÊN LIỆU THÔ LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nguyên Liệu Thô - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "nguyên Liệu Thô" - Là Gì?
-
Nguyên Liệu Thô: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Nguyên Liệu Thô Tiếng Anh Là Gì
-
Nguyên Liệu Tiếng Anh Là Gì Mô Tả Nguyên Vật Liệu Tiếng Anh Là Gì
-
Raw Material Là Gì? Phân Loại Nguyên Liệu Thô Chuẩn Nhất
-
Raw Material Là Gì - Nguyên Liệu Thô (Raw Materials) Là Gì
-
NEW Nguyên Liệu Thô (Raw Materials) Là Gì?
-
"Thu Thập Các Nguyên Liệu Thô đã Chứng Minh Một Nhiệm Vụ Lâu Dài ...
-
Raw Material Là Gì? Những Loại Raw Material Hay được Sử Dụng
-
Nghĩa Của Từ Nguyên Liệu Bằng Tiếng Anh