Nguyên Liệu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- nguyên liệu
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
nguyên liệu tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ nguyên liệu trong tiếng Trung và cách phát âm nguyên liệu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nguyên liệu tiếng Trung nghĩa là gì.
nguyên liệu (phát âm có thể chưa chuẩn)
炉料 《矿石和其他原料按一定比例配成的混 (phát âm có thể chưa chuẩn) 炉料 《矿石和其他原料按一定比例配成的混合物, 冶炼时把它们装到炉里。》原料; 料; 材料 《指没有经过加工制造的材料, 如用来冶金的矿砂, 用来纺织的棉花。》nguyên liệu công nghiệp có rất nhiều loại. 工业原料种类极多。Nếu muốn tra hình ảnh của từ nguyên liệu hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- không quyết tiếng Trung là gì?
- cái tẩu thuốc lá tiếng Trung là gì?
- vật sản tiếng Trung là gì?
- cây địa tiền tiếng Trung là gì?
- dở việc tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nguyên liệu trong tiếng Trung
炉料 《矿石和其他原料按一定比例配成的混合物, 冶炼时把它们装到炉里。》原料; 料; 材料 《指没有经过加工制造的材料, 如用来冶金的矿砂, 用来纺织的棉花。》nguyên liệu công nghiệp có rất nhiều loại. 工业原料种类极多。
Đây là cách dùng nguyên liệu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nguyên liệu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 炉料 《矿石和其他原料按一定比例配成的混合物, 冶炼时把它们装到炉里。》原料; 料; 材料 《指没有经过加工制造的材料, 如用来冶金的矿砂, 用来纺织的棉花。》nguyên liệu công nghiệp có rất nhiều loại. 工业原料种类极多。Từ điển Việt Trung
- phòng họp tiếng Trung là gì?
- lụn bại tiếng Trung là gì?
- màu da chì tiếng Trung là gì?
- Georgetown tiếng Trung là gì?
- từ kế tiếng Trung là gì?
- dua tiếng Trung là gì?
- kẻ thù gặp nhau nơi đường hẹp tiếng Trung là gì?
- trã tiếng Trung là gì?
- mặt đen tiếng Trung là gì?
- bực tức tiếng Trung là gì?
- tin chắc thắng lợi tiếng Trung là gì?
- rạp hát trung ương tiếng Trung là gì?
- đoàn ngoại giao tiếng Trung là gì?
- lão thị tiếng Trung là gì?
- hoằng vĩ tiếng Trung là gì?
- kẻ theo gót tiếng Trung là gì?
- cơ giới hóa nông nghiệp tiếng Trung là gì?
- mực in chống hàng giả tiếng Trung là gì?
- cài răng lược tiếng Trung là gì?
- cây bánh mì tiếng Trung là gì?
- bệ rạc tiếng Trung là gì?
- bùa đào tiếng Trung là gì?
- đèn kéo quân tiếng Trung là gì?
- đường thi tiếng Trung là gì?
- chỉnh đốn đội ngũ tiếng Trung là gì?
- áo nữ suông có túi tiếng Trung là gì?
- vũ khí hạng nặng tiếng Trung là gì?
- miễn phí tiếng Trung là gì?
- đứa con bất hiếu này tiếng Trung là gì?
- cảm thấy đau khổ tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Nguyên Liệu Tiếng Trung Là Gì
-
Nguyên Liệu Nhiên Liệu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung
-
Nguyên Liệu Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Nguyên Liệu Nấu ăn Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại GIA VỊ Nấu ăn
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Gia Vị Cơ Bản ... - Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giày Da | Phân Biệt 80 Loại Giày
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Gia Vị Cơ Bản | Thường Dùng Khi ...
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VẬT DỤNG TRONG CÔNG TY P4
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giấy, Bao Bì | THANHMAIHSK
-
[Tổng Hợp] 50 Từ Vựng Tiếng Trung Về Gia Vị Thông Dụng Nhất
-
Tên Các Loại Gia Vị Trong Tiếng Trung - SHZ
-
Lá Dong Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Kho
-
Tiếng Trung Chuyên Ngành | Mn ơi Từ định Mức Nguyên Vật Liệu Và ...