NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Snguyên lý hoạt độngprinciple of operationnguyên tắc hoạt độngnguyên lý hoạt độngoperating principleworking principlenguyên tắc làm việcnguyên lý làm việcthe operational principlenguyên lý hoạt độngthe principle of actionnguyên tắc hành độngnguyên tắc hoạt độngnguyên lý hoạt độngprinciples of operationnguyên tắc hoạt độngnguyên lý hoạt độngthe active principlenguyên tắc hoạt độngnguyên lý hoạt động

Ví dụ về việc sử dụng Nguyên lý hoạt động trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nguyên lý hoạt động.Principles of Operation.Màng lọc Ultrafiltration có 2 nguyên lý hoạt động như sau.Ultrafiltration membranes have 2 active principle as follows.Nguyên lý hoạt động của Mosfet.Working Principle of MOSFET.Dù là loại nào đi nữa, nguyên lý hoạt động là như nhau.Regardless of it's form, the principle of operation is the same.Nguyên lý hoạt động của RFID.The basic working principle of RFID.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từkế hoạch hành độngthời gian hoạt độngchi phí hoạt độnghiệu quả hoạt độngcông ty hoạt độngkhả năng hoạt độngmức độ hoạt độngnhiệt độ hoạt độnghệ thống hoạt độngthành hành độngHơnSử dụng với trạng từsản xuất tự độnghoạt động nhiều hơn hoạt động bí mật hoạt động nhanh hơn khiển tự độnghành động tự vệ đừng độnghoạt động cao hơn kinh doanh di độnghành động trả đũa HơnSử dụng với động từngừng hoạt độngbắt đầu hoạt độnghoạt động theo tiếp tục hoạt độngđáng báo độngtác động lên kêu gọi hành độngthực hiện hành độnghoạt động độc lập bắt đầu hành độngHơnChế độ hoạt động tương tự như nguyên lý hoạt động của thang máy.The operation mode is similar to the operating principle of the elevator.Nguyên lý hoạt động của KISEN- 100.Operating Principle of KISEN-100.Phân loại, nguyên lý hoạt động và ứng dụng của Bơm hút chân không.Classification, working priciple and application of vacuum pump.Nguyên lý hoạt động của Thermocouple.Working principle of thermocouple.Nguyên lý hoạt động của ly tâm đĩa.Working Principle of disc centrifuge.Nguyên lý hoạt động và cấu trúc chính.Operating principle and main structure.Nguyên lý hoạt động của Thermocouple.The operational principles of thermocouple.Nguyên lý hoạt động của nhíp xe ô tô.Principles of operation of the car springs.Nguyên lý hoạt động của máy tách trọng lực 5XZ- 5A.Working Principle of 5XZ-5A gravity separator.Nguyên lý hoạt động của máy đo dòng chảy dòng chảy.The operational principle of magflow flow meter.Nguyên lý hoạt động của hệ thống tưới nước.The principle of operation of the watering system.III. Nguyên lý hoạt động của cảm biến lưu lượng nước.III. The operational principle of water flow sensor.Nguyên lý hoạt động của đèn côn trùng.The principle of the operation of insect lamps.Nguyên lý hoạt động và phân loại nồi hơi.The principle of operation and classification of boilers.Nguyên lý hoạt động của máy quilting siêu âm.The principle of operation of ultrasonic quilting machine.Nguyên lý hoạt động và các loại vòng cổ.The principle of operation and the types of collars.Nguyên lý hoạt động của nó giống như tách hydrocyclone.Its operation principle is the same as hydrocyclone separation.Nguyên lý hoạt động và kế hoạch của một bếp lò đốt cháy chậm.Principle of operation and plans for a wood in wood stove.Nguyên lý hoạt động dựa trên sự thay đổi trong bus hệ thống.The principle of operation is based on a change in the system bus.Nguyên lý hoạt động tương tự như phân tách hydro- cyclone.The operating principle is similar to that of hydro-cyclone separation.Nguyên lý hoạt động là máy phát laser phóng ra tín hiệu laze.The working principle is that the laser transmitter launches the laser signal.Nguyên lý hoạt động của viên nang Seladon về chức năng cương dương.The principle of action of capsules Seladon on erectile function.Nguyên lý hoạt động của siêu âm n trên máy dệt composite.The principle of operation of ultrasonic non woven fabric composite machine.Nguyên lý hoạt động và nền tảng khoa học cho hiệu quả của chiết xuất.Principle of action and scientific prerequisites for the effectiveness of the extract.Nguyên lý hoạt động của máy xăm là vừa xoay vừa rung, độ rung phải ổn định và đều, tốc độ nhanh.The principle of operation of the tattoo machine is to both rotate and vibrate, vibration must be stable and uniform, fast speed.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 141, Thời gian: 0.0364

Từng chữ dịch

nguyêndanh từnguyênnguyennguyêntính từraworiginalintacttính từliphysicaldanh từreasonmanagementtrạng từlyhoạttính từactivehoạtdanh từworkactivityoperationfunctionđộngtính từdynamickineticđộngdanh từworkactionact S

Từ đồng nghĩa của Nguyên lý hoạt động

nguyên tắc hoạt động nguyên lý cơ bảnnguyên lý làm việc

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nguyên lý hoạt động English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Nguyên Tắc Cấu Tạo Trong Tiếng Anh Là Gì