Nguyên Tố Hóa Học Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nguyên tố hóa học" thành Tiếng Anh
chemical element là bản dịch của "nguyên tố hóa học" thành Tiếng Anh.
nguyên tố hóa học + Thêm bản dịch Thêm nguyên tố hóa họcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
chemical element
nounany one of the simplest chemical substances that cannot be decomposed in a chemical reaction [..]
en.wiktionary2016
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nguyên tố hóa học " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nguyên tố hóa học" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Các Nguyên Tố Hóa Học Trong Tiếng Anh Là Gì
-
112 Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Nguyên Tố Hóa Học
-
Nguyên Tố Hóa Học In English | Glosbe - Glosbe Dictionary
-
Danh Sách Nguyên Tố Hóa Học – Wikipedia Tiếng Việt
-
VIẾT VÀ ĐỌC TÊN CÁC NGUYÊN TỐ HOÁ HỌC VÀ HỢP CHẤT ...
-
Bản Các Nguyên Tố Hoá Học Bằng Tiếng Anh
-
Tổng Hợp đầy đủ Tên Các Nguyên Tố Hóa Học Trong Tiếng Anh
-
88 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hóa Học Hot Nhất
-
"bảng Tuần Hoàn Các Nguyên Tố Hóa Học" Tiếng Anh Là Gì?
-
Tên Các Hợp Chất Hóa Học Bằng Tiếng Anh - Tilado
-
Tên Nguyên Tố Hóa Học Bằng Tiếng Anh
-
Cách ĐỌC TÊN CÁC NGUYÊN Tố Hóa Học BẰNG TIẾNG ANH
-
112 Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Nguyên Tố Tiếng Anh Là Gì, 112 ...
-
LÀ MỘT NGUYÊN TỐ HÓA HỌC Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex