Nguyên Tố - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Dịch
    • 1.4 Tính từ
      • 1.4.1 Từ liên hệ
      • 1.4.2 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:nguyên tố

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋwiən˧˧ to˧˥ŋwiəŋ˧˥ to̰˩˧ŋwiəŋ˧˧ to˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋwiən˧˥ to˩˩ŋwiən˧˥˧ to̰˩˧

Từ nguyên

Phiên đọc từ tiếng Hán 元素.

Danh từ

nguyên tố

  1. (Hóa học) Loại nguyên tử có những tính chất hóa học nhất định dù ở trạng thái tự do hay trạng thái hóa hợp. Trong không khí và nước đều có nguyên tố o-xy.

Dịch

  • Tiếng Anh: chemical element, element
  • Tiếng Trung Quốc: 元素

Tính từ

  1. (Toán học) Nói một số nguyên chỉ chia hết cho chính nó và cho 1. 3 và 5 là các số nguyên tố
    1. Số nguyên tố cùng nhau - Nói nhiều số nguyên không có ước số chung nào ngoài số 1.
    2. Số nguyên tố sánh đôi - Nói nhiều số nguyên tố cùng nhau từng đôi một.

Từ liên hệ

  • số nguyên tố

Dịch

  • Tiếng Anh: prime

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nguyên tố”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=nguyên_tố&oldid=2112830” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Toán học
  • Hóa học
  • Mục từ Hán-Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục nguyên tố 6 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nguyên Tố Tự Nhiên Tiêng Anh Là Gì