Phép tịnh tiến nguyên vật liệu thành Tiếng Anh, ví dụ trong ngữ cảnh vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 1 ngày trước · Dưới đây là những định nghĩa cũng như cách phát âm cơ bản của nguyên liệu trong tiếng anh: Với định nghĩa từ Cambridge về từ Materials như ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Nguyên vật liệu trong một câu và bản dịch của họ · [...] · Typically any changes in the raw material costs will directly affect the cost of ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng việt, nguyên liệu một số từ đồng nghĩa với vật liệu, chất thô sơ,... ... Trong tiếng anh một số từ đồng nghĩa với material là resources,...
Xem chi tiết »
23 thg 3, 2017 · - Charcoal /'tʃɑ:koul/ than củi · - Coal /koul/ than đá · - Gas /gæs/ ga · - Oil /ɔil/ dầu · - Paraffin /'pærəfin/ paraffin · - Petrol /'petrəl/ xăng.
Xem chi tiết »
30 thg 8, 2019 · Nguyên vật liệu trong tiếng Anh được gọi là materials. Cung ứng nguyên vật liệu trong tiếng Anh được gọi là supply of materials. - Nguyên vật ...
Xem chi tiết »
11 thg 4, 2022 · Dưới đây là những định nghĩa cũng như cách phát âm cơ bản của nguyên liệu trong tiếng anh: Với định nghĩa từ Cambridge về từ Materials như sau: ...
Xem chi tiết »
16 thg 8, 2021 · Với có mang tự Cambridge về từ Materials như sau: a physical substance that things can be made from. Định nghĩa này được dịch ra giờ đồng hồ ...
Xem chi tiết »
Nguyên vật liệu chính dịch là: main material. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · nguyên vật · liệu trong tiếng anh. · Materials như sau: a physical substance that things can be made from. · Materials · nguyên vật liệu · Materials ...
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2021 · Với định nghĩa từ Cambridge về từ Materials như sau: a physical substance that things can be made from. Định nghĩa này được dịch ra tiếng việt ...
Xem chi tiết »
5 thg 7, 2021 · Nguyên ổn vật tư cùng đáp ứng nguim thứ liệu. Khái niệm. Ngulặng trang bị liệu trong tiếng Anh được Điện thoại tư vấn làmaterials.
Xem chi tiết »
10 thg 2, 2021 · Với định nghĩa từ Cambridge về từ Materials như sau: a physical substance that things can be made from. Định nghĩa này được dịch ra tiếng việt ...
Xem chi tiết »
Chất liệu. Dưới đây là danh sách các nguyên vật liệu, trong đó có các loại vải khác nhau, các kim loại phổ biến, các ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nguyên vật liệu trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @nguyên vật liệu - Raw and working material.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nguyên Vật Liệu Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nguyên vật liệu trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu