Nguyên Vị Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ nguyên vị tiếng Lào
Từ điển Việt Lào | nguyên vị (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nguyên vị | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Lào chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nguyên vị tiếng Lào?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nguyên vị trong tiếng Lào. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nguyên vị tiếng Lào nghĩa là gì.
nguyên vị
nguyên vị dt. 1. ຢູ່ກັບທີ່. Ngồi nguyên vị: ນັ່ງຢູ່ກັບທີ່. 2. ຮັກສາຕຳແໜ່ງເດີມ. Sau đảo chính, nhiều bộ trưởng trong chính phủ cũ vẫn nguyên vị: ຫຼັງຈາກການລັດຖະປະຫານ, ລັດ ຖະມົນຕີຫຼາຍທ່ານ ໃນລັດຖະບານເກົ່າກໍຍັງຮັກສາ ຕຳແໜ່ງເດີມ.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nguyên vị trong tiếng Lào
nguyên vị . nguyên vị dt. . 1. ຢູ່ກັບທີ່. Ngồi nguyên vị: ນັ່ງຢູ່ກັບທີ່. . 2. ຮັກສາຕຳແໜ່ງເດີມ. Sau đảo chính, nhiều bộ trưởng trong chính phủ cũ vẫn nguyên vị: ຫຼັງຈາກການລັດຖະປະຫານ, ລັດ ຖະມົນຕີຫຼາຍທ່ານ ໃນລັດຖະບານເກົ່າກໍຍັງຮັກສາ ຕຳແໜ່ງເດີມ.
Đây là cách dùng nguyên vị tiếng Lào. Đây là một thuật ngữ Tiếng Lào chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Lào
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nguyên vị trong tiếng Lào là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới nguyên vị
- biến tướng tiếng Lào là gì?
- lượng giác tiếng Lào là gì?
- dáu quạt tiếng Lào là gì?
- chó ngáp phải ruồi tiếng Lào là gì?
- nhơn nhơn tiếng Lào là gì?
- bốn biển tiếng Lào là gì?
- ngáng trở tiếng Lào là gì?
- mất giá tiếng Lào là gì?
- hệ thực vật tiếng Lào là gì?
- bắt cái tiếng Lào là gì?
- làm bộ tiếng Lào là gì?
- ủn ỉn tiếng Lào là gì?
- dắt díu tiếng Lào là gì?
- bàn bạc tiếng Lào là gì?
- mưa móc tiếng Lào là gì?
nguyên vị (phát âm có thể chưa chuẩn)