NGUYỆN XIN THIÊN CHÚA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

NGUYỆN XIN THIÊN CHÚA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch nguyện xin thiên chúai pray that godtôi cầu nguyện rằng chúatôi cầu xin chúanguyện xin thiên chúatôi cầu xin đức chúa trời

Ví dụ về việc sử dụng Nguyện xin thiên chúa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nguyện xin Thiên Chúa tiếp tục sử dụng bạn.May God continue to use you.Những bông hoa tình người… Nguyện xin Thiên Chúa ban phúc lành cho tất cả mọi người.Wife joins in prayers for God's blessings upon you all.Nguyện xin Thiên Chúa luôn ở cùng với ACE!May God be with Dennis always!Thưa ông Tổng Giám đốc,khi gửi đến ông những suy tư nhân dịp kỷ niệm Ngày Lương Thực Thế giới này, tôi nguyện xin Thiên Chúa chúc phúc cho mọi người cộng tác với công cuộc của FAO và thăng tiến những nỗ lực của quý vị để thúc đẩy nền hòa bình qua cách phục vụ sự phát triển đích thực và toàn diện của toàn gia đình nhân loại.Mr Director General,in offering you these reflections for the celebration of World Food Day, I pray that God may bless all associated with the work of FAO and prosper your efforts to promote peace by serving the authentic and integral development of the whole human family.Nguyện xin thiên chúa chúc phúc cho quý vị.Pray for God's blessings upon them.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từxin visa xin phép vắc xinxin thị thực xin ngài xin giấy phép xin thứ lỗi xin tiền xin mẹ loại vắc xinHơnSử dụng với trạng từSử dụng với động từxin vui lòng xin cảm ơn xin chúc mừng xin vui lòng gửi xin cám ơn nói xin chào xin vui lòng xem xin vui lòng đọc xin liên hệ xin cầu nguyện HơnNguyện xin Thiên Chúa tiếp tục sử dụng bạn.I pray that GOD continue to utilize you.Nguyện xin Thiên Chúa ban cho chúng ta ơn sủng này.”.May the Lord give us this grace.”.Nguyện xin Thiên Chúa ban cho chúng ta ơn sủng này.”.Pray that the Lord will deliver us.”.Nguyện xin Thiên Chúa ban cho họ cuộc sống vĩnh cửu.“.Ask Jesus to give you eternal life.”.Nguyện xin Thiên Chúa tiếp tục chúc lành cho Giáo phận Dallas.May God continue to bless the Diocese of Dallas.Nguyện xin Thiên Chúa ban cho họ cuộc sống vĩnh cửu.“.I pray to Lord to bless you with eternal peace.”.Nguyện xin Thiên Chúa chúc lành và ban dồi dào hồng ân xuống trên Quý vị.I pray God's rich and abiding blessings upon you.Nguyện xin Thiên Chúa tình thương và bình an ban cho anh em được an lòng.May God's peace, mercy and blessings be upon you.Nguyện xin Thiên Chúa ban nhiều ân sủng và phúc lành cho tất cả mọi người.We pray God's blessings and mercy upon all of you.Nguyện xin Thiên Chúa tắm cho bạn với tất cả hạnh phúc trên thế giới!May God shower you with all the happiness in the world!Nguyện xin Thiên Chúa tiếp tục sử dụng cho bạn và bạn gia đình:-.May God continue to bless you and your family:-.Nguyện xin Thiên Chúa hoàn thành những gì Ngài đã bắt đầu trong anh.Be encouraged that God will finish what he started in you.Nguyện xin Thiên Chúa đổ tràn ơn phúc và bình an xuống trên tất cả.May God's mercy, love, and peace be poured out upon you all.Nguyện xin Thiên Chúa tiếp tục chúc lành cho bạn và gia đình tuyệt vời của bạn!May God keep on blessing you and your amazing family!Nguyện xin Thiên Chúa tiếp tục ban phước cho bạngt; Btw Tôi đến từ Suriname.May God keep bless yougt; Btw I am from Suriname.Nguyện xin Thiên Chúa tiếp tục chúc lành cho công tác mục vụ của cha tại Thái Lan.Pray that God will continue to bless His work in Haiti.Nguyện xin Thiên Chúa làm cho mỗi người các con cảm nhận được sự trợ giúp của Người!May the Lord make His support felt by each one of you!Nguyện xin Thiên Chúa tiếp tục chúc lành cho công tác mục vụ của cha tại Thái Lan.I pray that God will mightily bless your ministry in Thailand.Nguyện xin Thiên Chúa giải phóng bạn khỏi bị tổn thương và buồn rầu vào tháng tới.May God keep you away from harm and sadness in upcoming month.Nguyện xin Thiên Chúa chúc phúc và luôn bảo bọc các Thầy trong bình an và tình yêu của Ngài.Praying for his soul and that you and your loved be enveloped in God's mercy and consolation.Nguyện xin Thiên Chúa ban ân sủng để bạn khám phá ra Chúa Giêsu giữa tất cả những gì bạn làm trong ngày.Ask God for the grace to discover Jesus in the midst of all that you are doing today.Nguyện xin Thiên Chúa ban bình an cho tất cả các anh chị và nguyện xin Thiên Chúa ban bình an cho chị L.I pray that God will give all of you peace,that God will give sister L. peace.Nguyện xin Thiên Chúa khấng ban cho các chị được sức khoẻ và sự nhẫn nại để yêu thương nhau như các chị em cùng một gia đình.”[ 17].I pray that God will grant you the strength and patience to love each other like sisters of the same family.”[17].Nguyện xin Thiên Chúa tuôn ban cho Ngài tràn đầy sức mạnh và sự can đảm để có thể tiếp tục sứ vụ cao cả mà từ đó tất cả chúng ta có được sự phấn khởi như vậy.We pray that God will give you strength and courage to continue this great ministry from which we all draw such encouragement.ĐTC Phanxicô nguyện xin Thiên Chúa sẽ hướng dẫn các Giám mục trong tất cả những nỗ lực của họ để thúc đẩy việc chữa lành và hiệp thông ở mọi cấp độ trong Giáo hội, để“ dân thánh của Thiên Chúa có thể trở nên muối và ánh sáng cho những tâm hồn đang khao khát một nền hòa bình mà thế giới không thể mang lại”.He prayed that the Lord would guide the bishops in their efforts to promote healing and communion at all levels in the Church, so that“God's holy people can be salt and light for hearts longing for that peace the world cannot give.”.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 601, Thời gian: 0.023

Từng chữ dịch

nguyệndanh từprayervowwishvolunteernguyệnđộng từprayxindanh từxinxinđộng từpleaseaskapplyletthiêndanh từthiênthienthiêntính từnaturalcelestialheavenlychúadanh từgodlordjesuschristgoodness nguyện vọng nghề nghiệpnguyệt thực

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nguyện xin thiên chúa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Nguyen Xin