(NH4)2SO4 → NH3 → NO → NO2 → HNO3 → Cu(NO3)2 →Cu(OH ...
Có thể bạn quan tâm
HOC24
Lớp học Học bài Hỏi bài Giải bài tập Đề thi ĐGNL Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng- Tìm kiếm câu trả lời Tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi của bạn
Lớp học
- Lớp 12
- Lớp 11
- Lớp 10
- Lớp 9
- Lớp 8
- Lớp 7
- Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
Môn học
- Toán
- Vật lý
- Hóa học
- Sinh học
- Ngữ văn
- Tiếng anh
- Lịch sử
- Địa lý
- Tin học
- Công nghệ
- Giáo dục công dân
- Tiếng anh thí điểm
- Đạo đức
- Tự nhiên và xã hội
- Khoa học
- Lịch sử và Địa lý
- Tiếng việt
- Khoa học tự nhiên
- Hoạt động trải nghiệm
- Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
- Giáo dục kinh tế và pháp luật
Chủ đề / Chương
Bài học
HOC24
Khách vãng lai Đăng nhập Đăng ký Khám phá Hỏi đáp Đề thi Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng - Tất cả
- Toán
- Vật lý
- Hóa học
- Sinh học
- Ngữ văn
- Tiếng anh
- Lịch sử
- Địa lý
- Tin học
- Công nghệ
- Giáo dục công dân
- Tiếng anh thí điểm
- Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
- Giáo dục kinh tế và pháp luật
Câu hỏi
Hủy Xác nhận phù hợp Chọn lớp Tất cả Lớp 12 Lớp 11 Lớp 10 Lớp 9 Lớp 8 Lớp 7 Lớp 6 Lớp 5 Lớp 4 Lớp 3 Lớp 2 Lớp 1 Môn học Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Tiếng anh Lịch sử Địa lý Tin học Công nghệ Giáo dục công dân Tiếng anh thí điểm Đạo đức Tự nhiên và xã hội Khoa học Lịch sử và Địa lý Tiếng việt Khoa học tự nhiên Hoạt động trải nghiệm Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Giáo dục kinh tế và pháp luật Mới nhất Mới nhất Chưa trả lời Câu hỏi hay
Hs Công Minh 27 tháng 10 2021 lúc 13:30 (NH4)2SO4 → NH3 → NO → NO2 → HNO3 → Cu(NO3)2 →Cu(OH)2 → Cu(NO3)2 → CuO → Cu → CuCl2
Lớp 11 Hóa học Bài 9: Axit nitric - Muối nitrat Những câu hỏi liên quan
- người vô hình
a) Fe → H2 → NH3 → NH4Cl → NH3 → NO → NO2 → HNO3 → Cu(NO3)2 → CuO
Xem chi tiết Lớp 11 Hóa học Chương 2. Nhóm nitơ 0 0
Gửi Hủy
- LONG ANIME
Cu + HNO3 → Cu(NO3)2 + NO2 + H2O1) MgCl2 + KOH → Mg(OH)2 + KCl
2) Cu(OH)2 + HCl → CuCl2 + H2O
3) Cu(OH)2 + H2SO4 → CuSO4 + H2O
4) FeO + HCl → FeCl2 + H2O
5) Fe2O3 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + H2O
6) Cu(NO3)2 + NaOH → Cu(OH)2 + NaNO3
7) P + O2 → P2O5
8) N2 + O2 → NO
9) NO + O2 → NO2
10) NO2 + O2 + H2O → HNO3
11) Na2O + H2O → NaOH
12) Ca(OH)2 + Na2CO3 → CaCO3 + NaOH
13) Fe2O3 + H2 → Fe + H2O
14) Mg(OH)2 + HCl → MgCl2 + H2O
15) FeI3 → FeI2 + I2
16) AgNO3 + K3PO4 → Ag3PO4 + KNO3
17) SO2 + Ba(OH)2 → BaSO3 + H2O
18) Ag + Cl2 → AgCl
19) FeS + HCl → FeCl2 + H2S
20) Pb(OH)2 + HNO3 → Pb(NO3)2 + H2O
Xem chi tiết Lớp 8 Hóa học Bài 16: Phương trình hóa học 3 0
Gửi Hủy
LONG ANIME 20 tháng 8 2021 lúc 8:35 cân bằng PTHH giúp mih
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy
Thảo Phương Cu + 4HNO3 → Cu(NO3)2 + 2H2O + 2NO21) MgCl2 + 2KOH → Mg(OH)2 + 2KCl
2) Cu(OH)2 + 2HCl → CuCl2 + 2H2O
3) Cu(OH)2 + H2SO4 → CuSO4 + 2H2O
4) FeO + 2HCl → FeCl2 + H2O
5) Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2O
6) Cu(NO3)2 +2 NaOH → Cu(OH)2 + 2NaNO3
7) 4P + 5O2 → 2P2O5
8) N2 + O2 → 2NO
9) 2NO + O2 → 2NO2
10)4NO2 + O2 + 2H2O → 4HNO3
Đúng 4 Bình luận (0)
Gửi Hủy
Thảo Phương 11) Na2O + H2O → 2NaOH
12) Ca(OH)2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaOH
13) Fe2O3 + 3H2 →2 Fe + 3H2O
14) Mg(OH)2 + 2HCl → MgCl2 + H2O
15) FeI3 → FeI2 + \(\dfrac{1}{2}\)I2
16) 3AgNO3 + K3PO4 → Ag3PO4 + 3KNO3
17) SO2 + Ba(OH)2 → BaSO3 + H2O
18) Ag + \(\dfrac{1}{2}\)Cl2 → AgCl
19) FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S
20) Pb(OH)2 + 2HNO3 → Pb(NO3)2 + 2H2O
Đúng 3 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- huy nguyen
Cu -> CuO -> CuSO4 -> CuCl2 -> Cu(NO3)2 -> Cu(OH)2 -> CuO -> Cu
Xem chi tiết Lớp 9 Hóa học 3 1
Gửi Hủy
hưng phúc \(Cu\overset{\left(1\right)}{-->}CuO\overset{\left(2\right)}{-->}CuSO_4\overset{\left(3\right)}{-->}CuCl_2\overset{\left(4\right)}{-->}Cu\left(NO_3\right)_2\overset{\left(5\right)}{-->}Cu\left(OH\right)_2\overset{\left(6\right)}{-->}CuO\overset{\left(7\right)}{-->}Cu\)
\(\left(1\right)2Cu+O_2\overset{t^o}{--->}2CuO\)
\(\left(2\right)CuO+H_2SO_4--->CuSO_4+H_2O\)
\(\left(3\right)CuSO_4+BaCl_2--->BaSO_4\downarrow+CuCl_2\)
\(\left(4\right)CuCl_2+2AgNO_3--->2AgCl\downarrow+Cu\left(NO_3\right)_2\)
\(\left(5\right)Cu\left(NO_3\right)_2+2NaOH--->Cu\left(OH\right)_2\downarrow+2NaNO_3\)
\(\left(6\right)Cu\left(OH\right)_2\overset{t^o}{--->}CuO+H_2O\)
\(\left(7\right)CuO+H_2\overset{t^o}{--->}Cu+H_2O\)
Đúng 2 Bình luận (0)
Gửi Hủy
๖ۣۜDũ๖ۣۜN๖ۣۜG \(2Cu+O_2\underrightarrow{t^o}2Cuo\)
\(CuO+H_2SO_4->CuSO_4+H_2O\)
\(CuSO_4+BaCl_2->BaSO_4\downarrow+CuCl_2\)
\(CuCl_2+2AgNO_3->Cu\left(NO_3\right)_2+2AgCl\downarrow\)
\(Cu\left(NO_3\right)_2+2NaOH->Cu\left(OH\right)_2\downarrow+2NaNO_3\)
\(Cu\left(OH\right)_2\underrightarrow{t^o}CuO+H_2O\)
\(CuO+H_2\underrightarrow{t^o}Cu+H_2O\)
Đúng 1 Bình luận (0)
Gửi Hủy
neverexist_ 
Gửi Hủy
- Trịnh Ngọc Linh
Cu + H2SO4 đ -> CuSO4 + SO2 + H2O
Fe + H2SO4 đ -> Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
Al + H2SO4 đ -> Al2(SO4)3 + SO2 + H2O
Cu + HNO3 -> Cu(NO3)2 + NO2 + H2O
Cu + HNO3 -> Cu(NO3)2 + NO + H2O
Cu + HNO3 -> Cu(NO3)2 + N2O + H2O
Cu + HNO3 -> Cu(NO3)2 + N2 + H2O
Mg + HNO3 -> Mg(NO3)2 + N2H4O3 + H2O
Fe + HNO3 -> Fe(NO3)3 + NO2 + H2O
Fe + HNO3 -> Fe(NO3)3 + NO + H2O
Xem chi tiết Lớp 9 Hóa học Chương I. Các loại hợp chất vô cơ 3 0
Gửi Hủy
Hà Yến Nhi 24 tháng 5 2018 lúc 10:09 Cu + 2H2SO4 đ -> CuSO4 + SO2 + 2H2O
2Fe + 6H2SO4 đ -> Fe2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O
2Al + 6H2SO4 đ -> Al2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O
Cu + 4HNO3 -> Cu(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O
3Cu + 8HNO3 -> 3Cu(NO3)2 + 2NO + 4H2O
4Cu + 10HNO3 -> 4Cu(NO3)2 + N2O + 5H2O
5Cu + 12HNO3 -> 5Cu(NO3)2 + N2 + 6H2O
4Mg + 10HNO3 -> 4Mg(NO3)2 + N2H4O3 + 3H2O
Fe + 6HNO3 -> Fe(NO3)3 + 3NO2 + 3H2O
Fe + 4HNO3 -> Fe(NO3)3 + NO + 2H2O
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy
Hiiiii~ Giải:
Cu + 2H2SO4 đ -> CuSO4 + SO2 + 2H2O
2Fe + 6H2SO4 đ -> Fe2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O
2Al + 6H2SO4 đ -> Al2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O
Cu + 4HNO3 -> Cu(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O
3Cu + 8HNO3 -> 3Cu(NO3)2 + 2NO + 4H2O
4Cu + 10HNO3 -> 4Cu(NO3)2 + N2O + 5H2O
5Cu + 12HNO3 -> 5Cu(NO3)2 + N2 + 6H2O
4Mg + 10HNO3 -> 4Mg(NO3)2 + N2H4O3 + 3H2O
Fe + 6HNO3 -> Fe(NO3)3 + 3NO2 + 3H2O
Fe + 4HNO3 -> Fe(NO3)3 + NO + 2H2O
Bạn đếm lại nha, mình cân bằng chưa kịp đếm.
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy
Hải Đăng Cu + 2H2SO4 đ -> CuSO4 + SO2 + 2H2O
2Fe + 6H2SO4 đ -> Fe2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O
2Al + 6H2SO4 đ -> Al2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O
Cu + 4HNO3 -> Cu(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O
3Cu + 8HNO3 -> 3Cu(NO3)2 + 2NO + 4H2O
4Cu + 10HNO3 -> 4Cu(NO3)2 + N2O + 5H2O
5Cu + 12HNO3 -> 5Cu(NO3)2 + N2 + 6H2O
4Mg + 10HNO3 -> 4Mg(NO3)2 + N2H4O3 + 3H2O
Fe + 6HNO3 -> Fe(NO3)3 + 3NO2 + 3H2O
Fe + 4HNO3 -> Fe(NO3)3 + NO + 2H2O
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- San Houtaru
1) MgCl2 + KOH ⟶ Mg(OH)2 + KCl
2) Cu(OH)2 + HCl ⟶ CuCl2 + H2O
3) Cu(OH)2 + H2SO4 ⟶ CuSO4 + H2O
4) FeO + HCl ⟶ FeCl2 + H2O
5) Fe2O3 + H2SO4 ⟶ Fe2(SO4)3 + H2O
6) Cu(NO3)2 + NaOH ⟶ Cu(OH)2 + NaNO3
7) P + O2 ⟶ P2O5
8) N2 + O2 ⟶ NO
9) NO + O2 ⟶ NO2
10) NO2 + O2 + H2O ⟶ HNO3
Xem chi tiết Lớp 8 Hóa học Bài 16: Phương trình hóa học 0 0
Gửi Hủy
- Huấn Phùng
CuO,CuSO4,Cu(OH)2,CuCl2,Cu(NO3)2,Cu
Xem chi tiết Lớp 9 Hóa học 1 0
Gửi Hủy
Chanh Xanh Tham khảo
(1) 2Cu + O2 ---> 2CuO(2) CuO + H2SO4 ---> CuSO4 + H2(3) CuSO4 + 2NaOH ---> Cu(OH)2 + Na2SO4(4) Cu(OH)2 + 2HCl ---> CuCl2 + 2H2O(5) CuCl2 + 2AgNO3 ----> Cu(NO3)2 + 2AgCl
Đúng 1 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- ngọc trân
Lập PTHH của các phản ứng sau bằng phương pháp thăng bằng electron:
Cu + HNO3 → Cu(NO3)2 + NO2 +H2O
Cu + HNO3 → Cu(NO3)2 + NO +H2O
NH4NO3 −→ N2O + H2O
NH4NO2 → N2 + H2O
AgNO3 −→ Ag + O2 + NO2
Xem chi tiết Lớp 10 Hóa học 1 0
Gửi Hủy
linh phạm Cu + 4HNO3 → Cu(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O
3Cu + 8HNO3 → 3Cu(NO3)2 + 2NO + 4H2O
NH4NO3 → N2O + 2H2O
NH4NO2 → N2 + 2H2O
2AgNO3 → 2Ag + O2 + 2NO2
Đúng 0 Bình luận (2)
Gửi Hủy
- Đoàn Thị Ngọc Châu
Cu->CuO->CuCl2->Cu(OH)2->CuSO4->Cu(NO3)2
help mik vs
Xem chi tiết Lớp 9 Hóa học 1 1
Gửi Hủy
๖ۣۜDũ๖ۣۜN๖ۣۜG \(2Cu+O_2\underrightarrow{t^o}2CuO\)
\(CuO+2HCl->CuCl_2+H_2O\)
\(CuCl_2+2NaOH->Cu\left(OH\right)_2\downarrow+2NaCl\)
\(Cu\left(OH\right)_2+H_2SO_4->CuSO_4+2H_2O\)
\(CuSO_4+Ba\left(NO_3\right)_2->Cu\left(NO_3\right)_2+BaSO_4\downarrow\)
Đúng 2 Bình luận (1)
Gửi Hủy
- pham calli
Viết phương trình Cu -> Cucl2 -> Cu(No3)2 -> Cu(OH)2 -> CuO -> CuSo4 -> MgSo4
Xem chi tiết Lớp 9 Hóa học 2 0
Gửi Hủy
乇尺尺のレ \(Cu+Cl_2\xrightarrow[]{t^0}CuCl_2\\ CuCl_2+2AgNO_3\rightarrow Cu\left(NO_3\right)_2+2AgCl\\ Cu\left(NO_3\right)_2+2KOH\rightarrow Cu\left(OH\right)_2+2KNO_3\\ Cu\left(OH\right)_2\xrightarrow[]{t^0}CuO+H_2O\\ CuO+H_2SO_4\rightarrow CuSO_4+H_2O\\ CuSO_4+Mg\rightarrow MgSO_4+Cu\)
Đúng 2 Bình luận (0)
Gửi Hủy
Vũ Tất Thành Cu+Cl2➝CuCl2
CuCl2+2AgNO3➝Cu(NO3)2+2AgCl↓
Cu(NO3)2+2NaOH➝ Cu(OH)2↓+2NaNO3
Cu(OH)2➝CuO+H2O
CuO+H2SO4➝CuSO4+H2O
CuSO4+Mg(OH)2➝Cu(OH)2↓+MgSO4
Đúng 1 Bình luận (0)
Gửi Hủy Khoá học trên OLM (olm.vn)
- Toán lớp 11 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
- Toán lớp 11 (Cánh Diều)
- Toán lớp 11 (Chân trời sáng tạo)
- Ngữ văn lớp 11
- Tiếng Anh lớp 11 (i-Learn Smart World)
- Tiếng Anh lớp 11 (Global Success)
- Vật lý lớp 11 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
- Vật lý lớp 11 (Cánh diều)
- Hoá học lớp 11 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
- Hoá học lớp 11 (Cánh diều)
- Sinh học lớp 11 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
- Sinh học lớp 11 (Cánh diều)
- Lịch sử lớp 11 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
- Lịch sử lớp 11 (Cánh diều)
- Địa lý lớp 11 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
- Địa lý lớp 11 (Cánh diều)
- Giáo dục kinh tế và pháp luật lớp 11 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
- Tin học lớp 11 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
- Công nghệ lớp 11 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Từ khóa » No2-hno3-nh4no3-nh3-(nh4)2so4
-
HNO3-> NaNO3-> NaNO2 B) NH4Cl -> NH4NO3 -> N2-> NH3-> Cu ...
-
NO2=HNO3=NH4NO3=NH3=(NH4)SO4 - Школьные Знания.com
-
Hoàn Thành Sơ đồ Phản ứng Sau: NH4NO2 -> N2 -> NH3 -> NO - Lazi
-
Viết Các Phương Trình Phản ứng (Nh4)2SO4 ---> NH3 --->N2
-
Hoàn Thành Sơ đồ N2–>NH3—>NO—>NO2—>HNO3—->CU(NO3)2
-
Viết Các Ptpu Thực Hiện Sơ đồ (Nh4)2SO4 ---> NH3 --->N2 - Hoc24
-
Giáo án Chương 2: Nitơ – Phôt Pho - Bài 1: Nitơ - Thư Viện Đề Thi
-
Hệ Thống Hóa Bài Tập Chương Nitơ-phôtpho | Xemtailieu
-
Hoàn Thành Sơ đồ Phản ứng Sau: NH4NO2 -> N2 -> NH3 -> NO
-
NH3 + HNO3 → NH4NO3
-
Pb(NO3)2->NO2->HNO3->NH4NO3->NH3->(NH4)2SO4