NH4OH + NiCl2 | H2O + [Ni(NH3)6]Cl2 | Phương Trình Hóa Học
NH4OH + NiCl2 - Cân bằng phương trình hóa học
Chi tiết phương trình
| 6NH4OH | + | NiCl2 | ⟶ | 6H2O | + | [Ni(NH3)6]Cl2 |
| đậm đặc | ||||||
| Nguyên tử-Phân tử khối (g/mol) | ||||||
| Số mol | ||||||
| Khối lượng (g) |
Thông tin thêm
Điều kiện: Không có
Tính khối lượngNếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!
Phương trình điều chế NH4OH Xem tất cả
| 2H | + | NH2OH | ⟶ | NH4OH |
| H2O | + | NH3 | ⟶ | NH4OH |
| NO | + | 5H | ⟶ | NH4OH |
| 2H2O | + | LiNH2 | ⟶ | NH4OH | + | LiOH |
| lạnh |
Phương trình điều chế NiCl2 Xem tất cả
| NiCl2.6H2O | ⟶ | 6H2O | + | NiCl2 |
| Cl2 | + | Ni | ⟶ | NiCl2 |
| [Ni(NH3)6]Cl2 | ⟶ | 6NH3 | + | NiCl2 |
| 2HCl | + | NiO | ⟶ | H2O | + | NiCl2 |
| dung dịch pha loãng |
Phương trình điều chế H2O Xem tất cả
| NO2NH2 | ⟶ | H2O | + | N2O |
| H2S | + | CsOH | ⟶ | H2O | + | Cs2S |
| H2S | + | RbOH | ⟶ | H2O | + | RbSH |
| H2S | + | LiOH | ⟶ | H2O | + | LiSH |
Phương trình điều chế [Ni(NH3)6]Cl2 Xem tất cả
| 6NH3 | + | NiCl2 | ⟶ | [Ni(NH3)6]Cl2 |
| khí |
| 2NH4Cl | + | 4NH4OH | + | Ni(OH)2 | ⟶ | 6H2O | + | [Ni(NH3)6]Cl2 |
| đậm đặc |
| 6NH4OH | + | NiCl2 | ⟶ | 6H2O | + | [Ni(NH3)6]Cl2 |
| đậm đặc |
Từ khóa » Nicl2*6h2o+nh3*h2o
-
NiCl2*6H2O + NH3 = (Ni(NH3)6)(Cl)2 + H2O - ChemicalAid
-
NiCl2*6H2O + NH3*H2O = Ni(NH3)6Cl2 + H2O - ChemicalAid
-
Nickel(II) Chloride React With Ammonium Hydroxide
-
6NH4OH + NiCl2 → 6H2O + [Ni(NH3)6]Cl2
-
NiCl2.6H2O = [Cu(NH3)4]SO4.H2O | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
-
Niken Clorua, NiCl2 (Đài Loan, Đức) - Hóa Chất Việt Quang
-
(DOC) Cân Bằng Hoá Học | Nguyễn Huyền
-
[PDF] Ligand Replacement Reactions Synthesis Of [Ni(NH3)6]Cl2 And [Ni ...
-
[PDF] Chương 6. Tổng Hợp Phức Chất Lê Chí Kiên
-
Nicl2.6h2o + H2o+ Nh3 Chemical Equation? - Jiskha Homework Help
-
Crystal Structure Of The Ionic Bioctahedral Cluster Complex [Ni(NH3)(6 ...
-
[PDF] Nickel(II) Chloride Hexahydrate (N5756) - Product Information Sheet