station. station.
Xem chi tiết »
Nếu trên xe bus bạn gặp khách nước ngoài và họ hỏi đường thì lúc đó bạn nên phản ứng như thế nào?...Từ vựng về xe bus tiếng Anh... A: Từ vựng tiếng Anh về xe bus · C: Đoạn hội thoại mẫu trên xe...
Xem chi tiết »
Ai ở nhà điểm danh với Ad đi :'(. ticket office hoặc booking office: quầy bán vé seat: ghế ngồi seat number: số ghế luggage rack: giá để hành ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến trạm xe buýt thành Tiếng Anh là: bus stop, bus station (ta đã tìm được phép tịnh tiến 2). Các câu mẫu có trạm xe buýt chứa ít nhất 128 phép ...
Xem chi tiết »
bus stop · bus station.
Xem chi tiết »
Trong những bài học tiếng Anh thì 1 trong những bài giao tiếp hay nhất ở điểm công cộng đó là những điểm dừng của xe buýt. Vậy khii xe buýt người Mỹ giao ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Chờ xe bus trong một câu và bản dịch của họ · Điểm dừng của xe bus có nhiều hình thức như các nhà chờ xe bus nhỏ điểm đón khách được. [...] sơn ...
Xem chi tiết »
Họ giống như những người đang đứng chờ ở trạm xe buýt. · They are like people waiting at a bus stop.
Xem chi tiết »
single (viết tắt của single ticket), vé một chiều ; return (viết tắt của return ticket), vé khứ hồi ; platform, sân ga ; waiting room, phòng chờ ; ticket office ...
Xem chi tiết »
Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 4:12 Đã đăng: 14 thg 3, 2017 Bị thiếu: nhà | Phải bao gồm: nhà VIDEO
Xem chi tiết »
8 thg 6, 2021 · The next stop is near the Muong Thanh Hotel. Điểm dừng tiếp theo ở gần khách sạn Mường Thanh nha. The bus is turning right. Please be careful.
Xem chi tiết »
Seat: Chỗ ngồi. Bus driver: Người lái xe buýt ; Ticket office Quầy bán vé. Ticket collector: Nhân viên thu vé ; Waiting room: Phòng chờ. Terminus: Bến cuối.
Xem chi tiết »
6 thg 12, 2019 · Tiếng Anh chủ đề xe buýt Cùng học các câu tiếng Anh theo các tình huống giao tiếp. ... xếp hàng chờ xe buýt ... về nhà bằng xe buýt đêm.
Xem chi tiết »
Đóng tất cả. Kết quả từ 2 từ điển. Từ điển Việt - Anh. xe buýt. [xe buýt]. |. (tiếng Pháp gọi là Bus) motor coach; motor bus; omnibus; bus. Nhà chờ xe buýt.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nhà Chờ Xe Buýt Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhà chờ xe buýt tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu