astronaut. noun. en member of the crew of a spaceship or other spacecraft, or someone trained for that purpose. Tại sao các nhà du hành vũ trụ không dùng bút ...
Xem chi tiết »
The cosmonauts aboard the two capsules also communicated with each other via radio, the first ship-to-ship communications in space. more_vert.
Xem chi tiết »
He is a proponent of the idea that ancient alien astronauts interacted with ancient humans.
Xem chi tiết »
Translation for 'nhà du hành vũ trụ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: trong gì
Xem chi tiết »
Dưới đây là tổng hợp những từ vựng một cách đầy đủ nhất về Phi Hành Gia. ... Phi Hành Gia trong tiếng anh là gì? ... Nhà du hành vũ trụ, phi hành gia.
Xem chi tiết »
Phi hành gia, tinh hành gia hoặc nhà du hành vũ trụ là một người được huấn luyện qua chương trình không gian để chỉ huy, lái hoặc trở thành thành viên của ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. du hành vũ trụ. to travel through space; to explore outer space. chuyến du hành vũ trụ space flight. sự du hành vũ trụ space exploration; ... Bị thiếu: nhà | Phải bao gồm: nhà
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ du hành vũ trụ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @du hành vũ trụ [du hành vũ trụ] - to travel through space; to explore outer space.
Xem chi tiết »
Hôm nay, PARIS ENGLISH sẽ giới thiệu tới các bạn bộ từ vựng Tiếng Anh về vũ trụ. Đó là các hành tinh trong hệ Mặt trời. Tất cả các từ đều có phiên âm đi kèm, ... Bị thiếu: nhà | Phải bao gồm: nhà
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "Nhà du hành vũ trụ" nói thế nào trong tiếng anh? Thank you so much.
Xem chi tiết »
20 thg 4, 2022 · phi hành gia tiếng anh là gì. ... Nhà du hành vũ trụ, phi hành gia ... Một thách thức lớn đối với các phi hành gia là môi trường trọng lực ...
Xem chi tiết »
n, exp - アストロノート - うちゅうひこうし - 「宇宙飛行士」. Ví dụ cách sử dụng từ "nhà du hành vũ trụ" trong tiếng Nhật. - Nguyễn Tuân là một phi hành gia ...
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2022 · Venus /'vi:nɘs/: Kim tinh; Comet ; Asteroid /'æstərɔɪd/: Tiểu hành tinh; Mars ; Orbit /'ɔ:bit/: Quỹ đạo, quay quanh; Star ; Earth /ɜːθ/: Trái đất ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nhà Du Hành Vũ Trụ Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhà du hành vũ trụ trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu