Nhà Quê Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nhà quê
xem nông thôn
tôi chưa bao giờ ham sống ở nhà quê country life has never appealed to me
anh ta mới ở nhà quê lên he is fresh from the country
xem quê mùa
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhà quê
(cũ) Native village, native place
Về quê thăm họ hàng: To go to one's native village and visit one's relatives
Country
Country people
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhà quê
native village, native place
- nhà
- nhà ở
- nhà ỹ
- nhà bè
- nhà ga
- nhà gá
- nhà gỗ
- nhà in
- nhà lá
- nhà mồ
- nhà sĩ
- nhà sư
- nhà tu
- nhà tù
- nhà tơ
- nhà tư
- nhà vợ
- nhà xe
- nhà xí
- nhà ăn
- nhà đá
- nhà bán
- nhà báo
- nhà bạt
- nhà bếp
- nhà con
- nhà cái
- nhà cầu
- nhà của
- nhà cửa
- nhà dân
- nhà dột
- nhà gác
- nhà gái
- nhà hát
- nhà họp
- nhà kho
- nhà khó
- nhà lao
- nhà làm
- nhà lầu
- nhà may
- nhà máy
- nhà ngủ
- nhà nho
- nhà nhỏ
- nhà nòi
- nhà nổi
- nhà pha
- nhà phụ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Người Nhà Quê Tiếng Anh Là Gì
-
Người Nhà Quê Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
NGƯỜI NHÀ QUÊ - Translation In English
-
NGƯỜI NHÀ QUÊ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'người Nhà Quê' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'nhà Quê' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Người Nhà Quê - Vietgle Tra Từ - Cồ Việt
-
Người Nhà Quê: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
"nhà Quê" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 20 Nhà Quê Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021
-
Nhà Quê - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "nhà Quê" - Là Gì?
-
Những Từ Tiếng Anh đơn Giản Mà 'người Người, Nhà Nhà' Nói Sai Trên ...
-
Người Thân Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt