nhà sản xuất Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa nhà sản xuất Tiếng Trung (có phát âm) là: 生产者。.
Xem chi tiết »
1 thg 2, 2022 · Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Định nghĩa – Khái niệm. nhà sản xuất tiếng Trung là gì? Dưới đây là giải thích ý ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (30) 8 thg 12, 2020 · Tiếng Trung công xưởng là chủ đề được rất nhiều quan tâm, đặc biệt là những người có nhu ... Xưởng sản xuất da, 制革工厂, zhìgé gōngchǎng.
Xem chi tiết »
Hôm nay Trung tâm Chinese giới thiệu đến các bạn từ vựng tiếng Trung Công xưởng - Nhà máy. ... 13, Chế Độ Sản Xuất, 生產制度, Shēng chǎn zhìdù.
Xem chi tiết »
14 thg 7, 2022 · Mỗi ngày là những bài viết mới, THANHMAIHSK cùng với các bạn biên tập đã rất cố gắng để giúp đỡ những bạn học tiếng Trung có được nguồn tài ...
Xem chi tiết »
2 thg 12, 2016 · Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về nhà máy, xí nghiệp, công xưởng rất hữu ích với các ... Công nghiệp sản xuất đường: 制糖工业 zhì táng gōngyè.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) 20 thg 2, 2022 · 1. Xuất xứ tiếng Trung là gì? Xuất xứ tiếng Trung là 起源 /qǐ yuán/ dùng để nói về nguồn gốc nơi sản xuất của một sản phẩm, một hàng hóa…
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) Công xưởng là một loại hình tổ chức sản xuất cơ bản trong một ... Từ vựng tiếng Trung cho các loại nhà máy ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · Chế Độ Làm Việc Ngày 8 Tiếng / 八小时工作制 / Bāxiǎoshí gōngzuòzhì. 13. Chế Độ Sản Xuất / 生产制度 / Shēngchǎn zhìdù.
Xem chi tiết »
16 thg 7, 2020 · Quản Lý Sản Xuất / 生产管理 / Shēngchǎn guǎnlǐ. 112. Quỹ Lương / 工资基金 / Gōngzī jījīn. 113. Sự Cố Tai Nạn Lao Động / 工伤事故 ...
Xem chi tiết »
6 thg 1, 2022 · Công nhân ăn lương sản phẩm, 计件工, jìjiàn gōng ... Phiếu xuất xưởng tiếng Trung là: 出厂单 chū chǎng dān ... Hôm nay phải làm gì?
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung trong công xưởng là cẩm nang đặc biệt cần cho những người có nhu cầu muốn làm việc ... Xưởng sản xuất da, 制革工厂, zhìgé gōngchǎng.
Xem chi tiết »
门卫 Ménwèi bảo vệ; 工厂食堂 Gōngchǎng shítáng bếp ăn nhà máy; 班组长 Bānzǔzhǎng ca trưởng; 技师 Jìshī cán bộ kỹ thuật; Tham khảo thêm từ vựng tiếng Trung ...
Xem chi tiết »
Zhí yuán / Rényuán. 3. Công nhân viên – 员工。Yuángōng. 4. Đồng nghiệp – 同事。 Tóngshì. 5. Nghiệp vụ – 业务。Yèwù. 6. Marketing – 营销。Yíng xiāo. 7. Thu mua – ...
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2019 · Chế Độ Sản Xuất tiếng trung là gì: 生产制度 / Shēngchǎn zhìdù. ... Bếp Ăn Nhà Máy tiếng trung là gì: 工厂食堂 / Gōngchǎng shítáng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nhà Sản Xuất Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhà sản xuất tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu