Trong tiếng việt nhà sản xuất đồng nghĩa với nhà xuất bản , nhà đạo diễn, nhà trình bày sản phẩm,... Trong tiếng anh một số từ đồng nghĩa với producer là maker; ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh nhà sản xuất có nghĩa là: producer, manufacturer (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 2). Có ít nhất câu mẫu 5.099 có nhà sản xuất .
Xem chi tiết »
Nhà sản xuất Thomas Tull cũng xuất hiện trong phim với một vai diễn khách mời. Producer Thomas Tull makes a cameo appearance. WikiMatrix. Và những nhà sản xuất ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'nhà sản xuất' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
NHÀ SẢN XUẤT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; manufacturer · xuấtmanufacturer ; producer · producerxuất ; maker · makerhãng sản xuất ; producers · producerxuất.
Xem chi tiết »
NHÀ MÁY SẢN XUẤT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · production plant · manufacturing plant · manufacturing plants · plant produced · plant producing · plants ...
Xem chi tiết »
Translation for 'nhà sản xuất' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
20 thg 5, 2021 · 2. Raw materials: nguyên ổn liệu · 2. Raw materials: nguyên ổn liệu · 3. Factory: nhà máy, xưởng sản xuất.
Xem chi tiết »
17 thg 7, 2021 · toàn bộ nine car manufacturers have sầu been forced to shut download production at their factories in Vương Quốc của nụ cười . Đầu tuần này , ...
Xem chi tiết »
27 thg 2, 2022 · Company's production has risen steadily over the years .Sản lượng của công ty tăng đều trong những năm qua .Bắt đầu / ngừng sản xuất .This Model ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "tên nhà sản xuất" nói thế nào trong tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2021 · Solarworld , nhà cung cấp năng lượng mặt trời của Đức , tăng trưởng 7,6% trong khi nhà sản xuất tua – bin gió của Đan Mạch kiếm được hơn 3% .
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2021 · 2. Raw materials: nguyên liệu · 2. Raw materials: nguyên liệu · 3. Factory: nhà máy, xưởng sản xuất.
Xem chi tiết »
20 thg 11, 2019 · producer. Cụm từ tương tự trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh. (3). Nhà máy sản xuất trực thăng Mil Moskva. Mil Moscow Helicopter Plant.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nhà Sản Xuất Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhà sản xuất trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu