NHẤC BÚT LÊN In English Translation - Tr-ex
What is the translation of " NHẤC BÚT LÊN " in English? nhấc bútlifting the penlênputgoboardupwardrise
Examples of using Nhấc bút lên in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
nhấcnounliftnhấcpick upnhấcverbraiseliftedliftingbútnounpenpencilstylusmarkercrayonslênverbputgolênnounboardlênadverbupwardlênget on nhấc mộtnhấc tay lênTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English nhấc bút lên Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Nhấc Bút
-
Lệnh Nhấc Bút, Hạ Bút, Nét Vẽ, Tô Màu MSW LOGO - YouTube
-
Lệnh Nhấc Bút Vẽ, Hạ Bút, Thay đổi Màu Sắc Bút Vẽ Trong MSW LOGO
-
Lệnh Nhấc Bút Vẽ, Hạ Bút, Thay đổi Màu Sắc Bút Vẽ Trong MSW LOGO
-
Trong Logo Lệnh Nhấc Bút Là - Giải Bài Tập Tin Học Lớp 5 - Lazi
-
Nhấc Bút - VnExpress
-
Bút Hút Chip Nhấc Chíp Bút Hút Chân Không 939 | Shopee Việt Nam
-
Bài 14 Thay đổi Bút Vẽ - Tài Liệu Text - 123doc
-
Rùa Nhấc Bút, Không Vẽ Nữa, Em Dùng Lệnh A) PD B) PC C) PU D) PE
-
Bút Nhấc IC Pro'skit MS-121 | Điện Tử Dân Xuân
-
Trong Phần Mềm LOGO: -.....để Nhấc Bút, Rùa Không Vẽ Nữa.