NHẤC BÚT LÊN In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " NHẤC BÚT LÊN " in English? nhấc bútlifting the penlênputgoboardupwardrise

Examples of using Nhấc bút lên in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhấc bút lên khỏi giấy.Lift your pencil from the paper.Với mỗi điểm bạn chỉ được đi qua một lần vàkhông được nhấc bút lên.You can pass through each segment only once andare not allowed to lift the pen.Tôi đã bị ốm vàthậm chí không thể nhấc bút lên được", cô nói với các thính giả.I was sick and I couldn't even lift a pen," she told the audience.Bạn có biết làm thế nàođể nối 9 điểm ấy chỉ với 4 đường thẳng mà không nhấc bút lên khỏi giấy không?How would you connect9 dots with 4 straight lines without lifting the pencil from the paper?Viên cảnh sát nhấc bút lên rồi lại đặt xuống, bẻ một đốt ngón tay, rồi đưa Mark vào một căn phòng nhỏ với một chiếc bàn đặt ở giữa phòng và để cậu ở đó.The policeman picked up a pen and put it down, scratched a knuckle, then invited Mark to come through to a small room with a table in the middle and left him there.Combinations with other parts of speechUsage with nounsbút tiêm bút viết cầm bút chì bút cảm ứng bút chì vẽ bút gel MoreBạn có biết làm thế nào để nối 9điểm ấy chỉ với 4 đường thẳng mà không nhấc bút lên khỏi giấy không?How can you connect these 9 dotstogether using 4 straight lines, without lifting your pen from the paper?Bút tiêm môi da, được quản lý bởi các bác sĩ lâm sàng có kinh nghiệm với đánh giá thẩm mỹ được đào tạo tốt, có thể thay đổi đáng kể sự xuất hiện của đôi môi bằng cách khôi phục hình dạng và định nghĩa. Chuyên gia tiêm các chất bổ sung môi collagen môi trên da có thể tinh chỉnh, lấp đầy, nhấc lên hoặc đắp lên môi cũng….Dermal filler lips injection administered by experienced clinicians with a well trained aesthetic judgment can significantly change the appearance of lips by restoring shape and definition Expert injections of dermal collagen lips fillers can refine fill lift or plump the lips as well as re define the shape of the lip….Tuy vậy ta sẽ có đủ sức để nhấc quản bút lên, và đủ lòng can đảm để đào xới trong suy nghĩ.I shall nonetheless be strong enough to raise my pen-holder, and courageous enough to work out my thoughts.Nhiệm vụ của bạn là vẽ một đường màu kết hợp tất cả chúng lại và lấy nó từ một lần chạy liên tục màkhông cần nhấc" bút chì lên bảng".Your mission is to draw a line of color that unites all of them and get it from a single run,continuously, without lifting the"pencil on the board".Khi cầm một cây bút hoặc những thứ tương tự, MF, RF và LF cuộn lại về phía lòng bàn tay nếu đối tượng chỉ được giữ giữa Th vàFF( nhấc bút chì nhẹ lên và quan sát điều này).When holding a pen or the like, MF, RF and LF curl back towards the palm if the object is held only between Th andFF(pick up a pencil lightly and observe this).Cô nàng nhấc cây bút lông chim lên và chấm một chữ“ i” hung tợn đến nỗi đâm một lỗ trên tờ giấy da.She raised her quill and dotted an‘i' so ferociously that she punctured a hole in her parchment.Trước khi bạn nhấc máy ảnh vlog của bạn và tải video lên kênh YouTube mới của bạn cho lần đầu tiên, bạn cần phải ngồi xuống với một cây bút và giấy và làm một số động não và lập kế hoạch.Before you pick up your vlogging camera and upload videos to your new YouTube channel for the first time, you need to sit down with a pen and paper and do some brainstorming and planning. Results: 12, Time: 0.018

Word-for-word translation

nhấcnounliftnhấcpick upnhấcverbraiseliftedliftingbútnounpenpencilstylusmarkercrayonslênverbputgolênnounboardlênadverbupwardlênget on nhấc mộtnhấc tay lên

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English nhấc bút lên Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Nhấc Bút