Nhạc Cụ - Tiếng Anh - Speak Languages
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh
Trang chủ Câu Từ vựng| Từ vựng tiếng Anh | |
|---|---|
| Trang 42 trên 65 | |
| ➔ Âm nhạc | Sức khỏe ➔ |
Dưới đây là tên các loại nhạc cụ thông thường trong tiếng Anh.
Nhạc cụ bàn phím
| accordion | phong cầm |
| grand piano | đại dương cầm |
| electronic keyboard (thường viết tắt là keyboard) | đàn phím điện |
| organ | đàn organ |
| piano | dương cầm/đàn piano |
Nhạc cụ đàn dây
| banjo | đàn banjo |
| double bass | đàn double bass/công-tra-bát |
| cello | đàn vi-ô-lông xen |
| guitar | đàn guitar |
| acoustic guitar | đàn guitar thùng |
| bass guitar hoặc bass | đàn guitar bass/guitar đệm |
| classical guitar (còn được gọi là Spanish guitar) | đàn guitar cổ điển (còn được gọi là guitar Tây Ban Nha) |
| electric guitar | đàn guitar điện |
| harp | đàn hạc |
| ukulele | đàn ukelele |
| viola | vĩ cầm trầm/vi-ô-la |
| violin | đàn violon |
Nhạc cụ kèn đồng
| bugle | kèn bugle (kèn quân sự) |
| cornet | kèn cornet |
| horn hoặc French horn | kèn co |
| trombone | kèn trombone |
| trumpet | kèn trumpet |
| tuba | kèn tuba |
| Từ vựng tiếng Anh | |
|---|---|
| Trang 42 trên 65 | |
| ➔ Âm nhạc | Sức khỏe ➔ |
Nhạc cụ kèn gỗ
| bagpipes | kèn túi |
| bassoon | kèn basson |
| clarinet | kèn clarinet |
| flute | sáo Tây |
| harmonica hoặc mouth organ | đàn môi |
| oboe | kèn ô-boa |
| piccolo | kèn piccolo |
| recorder | sáo dọc |
| saxophone | kèn saxophone |
Nhạc cụ bộ Gõ
| bass drum | trống bass (tạo âm vực trầm) |
| cymbals | xanh-ban/chũm chọe |
| drums | trống |
| drum kit | dàn trống/bộ trống |
| gong | cồng chiêng |
| snare drum | trống lẫy (tạo âm vực cao) |
| tambourine | trống lắc tay |
| triangle | kẻng ba góc/kẻng tam giác |
| xylophone | đàn phiến gỗ/đàn xylophone |
| Từ vựng tiếng Anh | |
|---|---|
| Trang 42 trên 65 | |
| ➔ Âm nhạc | Sức khỏe ➔ |
Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Ứng dụng di động
Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文
Từ khóa » đàn Cầm Tiếng Anh Là Gì
-
'đàn Cầm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"đàn Cầm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 14 đàn Cầm Tiếng Anh Là Gì
-
đàn Cầm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tên Gọi Của Các Loại Nhạc Cụ Bằng Tiếng Anh - Wow English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Dụng Cụ âm Nhạc - Leerit
-
Các Loại Nhạc Cụ Việt Nam Bằng Tiếng Anh Chi Tiết Chính Xác Nhất
-
Tên Các Loại Nhạc Cụ Bằng Tiếng Anh - Minh Thanh Piano
-
Đàn Tranh Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Tên Gọi Của Các Loại Nhạc Cụ Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Nhạc Cụ - VTC News
-
Vĩ Cầm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cây Đàn Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Dụng Cụ ...