Nhàm Chán Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nhàm chán" thành Tiếng Anh
boring, humdrum, trite là các bản dịch hàng đầu của "nhàm chán" thành Tiếng Anh.
nhàm chán adjective + Thêm bản dịch Thêm nhàm chánTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
boring
adjectiveBố ta từng nói rằng chỉ có những người nhàm chán mới thấy chán.
Ah, my father used to say that only boring people get bored.
GlosbeMT_RnD -
humdrum
adjective noun Glosbe-Trav-CDMultilang -
trite
adjective nounGiống như các bạn nghĩ, đây là một ví dụ cũ rích, nhàm chán.
And it was like a lot of you, kind of a prosaic example, kind of trite.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- tritely
- triteness
- uninteresting
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nhàm chán " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nhàm chán" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nhàm Chán Tiếng Anh Là Gì
-
Cách Nói 'nhàm Chán' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
NHÀM CHÁN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NHÀM CHÁN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÁCH NÓI NHÀM CHÁN TRONG TIẾNG... - Jaxtina English Center
-
Cách Nói Nhàm Chán Trong Tiếng Anh
-
'nhàm Chán' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nhàm Chán Tiếng Anh Là Gì
-
Có Tới 40 Cách Khác Nhau để Diễn đạt Sự Thích Thú Và Nhàm Chán ...
-
"Tôi Thấy Công Việc Nhàm Chán." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nhàm Chán Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Làm Thế Nào để Cuộc Sống Không Nhàm Chán? - BBC News Tiếng Việt
-
Một Số Mẫu Câu Tiếng Anh Diễn Tả Tâm Trạng Buồn Chán. | HelloChao