Nhầm Lẫn In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "nhầm lẫn" into English
mistake, confuse, flounder are the top translations of "nhầm lẫn" into English.
nhầm lẫn + Add translation Add nhầm lẫnVietnamese-English dictionary
-
mistake
verbTo take one thing for another
Lại đây và chỉ cho tôi tên cảnh sát và đừng nhầm lẫn.
Come with me and show me the cop and don't be mistake.
en.wiktionary2016 -
confuse
verbEm không thích việc nhầm lẫn cấp tiến và khủng bố.
I dislike how it confuses radicalism and terrorism.
GlosbeMT_RnD -
flounder
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Less frequent translations
- screw up
- to make
- go wrong
- mix up
- muddle up
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "nhầm lẫn" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "nhầm lẫn" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nhầm Lẫn Tiếng Anh Là Gì
-
Nhầm Lẫn - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
NHẦM LẪN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NHẦM LẪN - Translation In English
-
CÁCH DỊCH 'NHÌN NHẦM', 'HIỂU NHẦM', 'NÓI NHẦM', 'VIẾT NHẦM ...
-
Nhầm Lẫn Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
RẤT DỄ NHẦM LẪN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐỪNG NHẦM LẪN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cách Dịch 'Nhìn Nhầm Lẫn Tiếng Anh Là Gì - Triple Hearts
-
Nhaầm Lẫn Tiếng Anh Là Gì - Sự Nhầm Lẫn Tiếng Anh Là Gì
-
ĐIỂM DANH NHỮNG CỤM TỪ HAY BỊ SỬ DỤNG NHẦM LẪN ...
-
Những Từ Hay Cụm Từ Hay Bị Nhầm Lẫn | IDP IELTS
-
Phân Biệt Các Từ Dễ Nhầm Lẫn Trong Tiếng Anh
-
Các Cặp Từ Dễ Gây Nhầm Lẫn Trong Tiếng Anh (Phần 1) - Tuyển Sinh
-
Năm Cặp Từ Gây Nhầm Lẫn Phổ Biến Trong Tiếng Anh - VnExpress